hãy học cách gọi đúng cho 1 cá thể và 1 đàn, 1 nhóm cùng Việt Úc nhé!

VietUc Test Mastery VietUc Test Mastery-Một con cá bơi lội – a fish. Nhưng khi tụi nó kéo nguyên hội đi chơi – a school of fish! Tiếng Anh cũng vui phết đúng không?

1 con Phiên âm Nghĩa (1 con) 1 đàn / 1 nhóm Phiên âm Nghĩa (1 đàn / nhóm)
a fish /ə fɪʃ/ một con cá a school of fish /ə skuːl əv fɪʃ/ một đàn cá
a bird /ə bɜːrd/ một con chim a flock of birds /ə flɑːk əv bɜːrdz/ một đàn chim
a cow /ə kaʊ/ một con bò a herd of cows /ə hɜːrd əv kaʊz/ một bầy bò
a sheep /ə ʃiːp/ một con cừu a flock of sheep /ə flɑːk əv ʃiːp/ một đàn cừu
a lion /ə ˈlaɪən/ một con sư tử a pride of lions /ə praɪd əv ˈlaɪənz/ một bầy sư tử
a wolf /ə wʊlf/ một con sói a pack of wolves /ə pæk əv wʊlvz/ một bầy sói
a dog /ə dɔːɡ/ một con chó a pack of dogs /ə pæk əv dɔːɡz/ một bầy chó
an elephant /æn ˈelɪfənt/ một con voi a herd of elephants /ə hɜːrd əv ˈelɪfənts/ một đàn voi
a bee /ə biː/ một con ong a swarm of bees /ə swɔːrm əv biːz/ một đàn ong
a horse /ə hɔːrs/ một con ngựa a herd of horses / a team of horses /ə hɜːrd əv hɔːrsɪz/ một đàn ngựa
a dolphin /ə ˈdɒlfɪn/ một con cá heo a pod of dolphins /ə pɑːd əv ˈdɒlfɪnz/ một nhóm cá heo
a cat /ə kæt/ một con mèo a clowder of cats /ə ˈklaʊdər əv kæts/ một đàn mèo
a crow /ə kroʊ/ một con quạ a murder of crows /ə ˈmɜːrdər əv kroʊz/ một đàn quạ
a goose /ə ɡuːs/ một con ngỗng a gaggle of geese /ə ˈɡæɡəl əv ɡiːs/ một đàn ngỗng
a duck /ə dʌk/ một con vịt a raft of ducks /ə ræft əv dʌks/ một đàn vịt (trên nước)
a monkey /ə ˈmʌŋki/ một con khỉ a troop of monkeys /ə truːp əv ˈmʌŋkiz/ một bầy khỉ
a tiger /ə ˈtaɪɡər/ một con hổ an ambush of tigers /æn ˈæmbʊʃ əv ˈtaɪɡərz/ một bầy hổ
a whale /ə weɪl/ một con cá voi a pod of whales /ə pɑːd əv weɪlz/ một đàn cá voi
a shark /ə ʃɑːrk/ một con cá mập a shiver of sharks /ə ˈʃɪvər əv ʃɑːrks/ một bầy cá mập
a butterfly /ə ˈbʌtərflaɪ/ một con bướm a swarm of butterflies /ə swɔːrm əv ˈbʌtərflaɪz/ một đàn bướm
Đăng ký tư vấn - nhận ngay ưu đãi
Timeout !Get new captcha
Zalo