Mẹo làm câu hỏi ngữ pháp TOEIC Reading

10/09/2025

 Bỏ Túi 4 "Chìa Khóa Vàng" Giúp Xử Lý Nhanh Gọn Mọi Câu Hỏi Ngữ Pháp TOEIC Reading

Đối mặt với các câu hỏi ngữ pháp hóc búa trong TOEIC Reading Part 5 & 6, nhiều thí sinh thường cảm thấy bối rối và mất nhiều thời gian. Tuy nhiên, bằng cách áp dụng một chiến lược phân tích thông minh, bạn hoàn toàn có thể chinh phục dạng bài này một cách nhanh chóng và chính xác. Hãy cùng khám phá 4 "chìa khóa vàng" được các chuyên gia chia sẻ để giải mã dạng bài này.

 

Part 5 và Part 6 của bài thi TOEIC Reading được xem là phần "gỡ điểm" nhưng cũng là "cái bẫy" đối với nhiều thí sinh, đặc biệt là các câu hỏi về ngữ pháp. Sự đa dạng về cấu trúc và các quy tắc dễ nhầm lẫn đòi hỏi người học phải có một phương pháp làm bài khoa học thay vì chỉ dịch nghĩa và chọn theo cảm tính.

Bước 1: Nhận Diện Chính Xác Câu Hỏi Ngữ Pháp

Đây là bước nền tảng quyết định tốc độ và độ chính xác của bạn. Thay vì vội vàng đọc cả câu, hãy nhìn vào 4 đáp án A, B, C, D trước tiên.

Theo bà Tạ Hòa, một giáo viên giàu kinh nghiệm tại hệ thống Anh ngữ Ms Hoa, dấu hiệu nhận biết một câu hỏi ngữ pháp là:

"Tất cả các đáp án đều có chung một gốc từ nhưng được biến đổi thành các dạng thức khác nhau (ví dụ: operate, operates, operating, operated) hoặc các từ loại khác nhau (ví dụ: operation, operational, operate, operationally). Khi thấy dấu hiệu này, bạn biết rằng mình cần tập trung vào phân tích cấu trúc câu thay vì dịch nghĩa."

Việc nhận diện đúng dạng câu hỏi giúp bạn khoanh vùng kiến thức cần áp dụng và tiết kiệm được thời gian quý báu.

Bước 2: "Quét" Nhanh 4 Yếu Tố Cốt Lõi Của Câu

Sau khi xác định đây là câu hỏi ngữ pháp, hãy nhanh chóng phân tích các thành phần trong câu để tìm ra "chìa khóa" giải quyết vấn đề. Dưới đây là 4 yếu tố quan trọng nhất cần xem xét:

1. Dấu Hiệu Về Thì (Tense Markers): Đừng Bỏ Sót "Người Chỉ Đường"

Đây là yếu tố dễ nhận biết nhất. Hãy tìm kiếm các trạng từ hoặc cụm từ chỉ thời gian, chúng sẽ cho bạn biết động từ cần được chia ở thì nào.

  • Hiện tại đơn: every day, usually, often...
  • Quá khứ đơn: yesterday, last year, in 2020, ago...
  • Tương lai đơn: next week, tomorrow, in three days...
  • Hiện tại hoàn thành: since, for, already, yet...

Ví dụ: The marketing team _______ its quarterly report last Friday.

  • Phân tích: Thấy "last Friday" (thứ Sáu tuần trước) -> dấu hiệu của thì quá khứ đơn.
  • Đáp án đúng: submitted

2. Sự Hòa Hợp Chủ Vị (Subject-Verb Agreement): Quy Tắc Bất Biến

Đây là quy tắc cơ bản nhưng nhiều người vẫn mắc lỗi: Động từ phải hòa hợp với chủ ngữ về số (ít/nhiều).

  • Chủ ngữ số ít: Danh từ không đếm được, danh từ đếm được số ít, V-ing... -> Động từ chia ở dạng số ít (thêm -s/-es ở thì hiện tại đơn).
  • Chủ ngữ số nhiều: Danh từ đếm được số nhiều -> Động từ chia ở dạng số nhiều.

Ví dụ: The information provided in these documents _______ essential for the project.

  • Phân tích: Chủ ngữ là "The information" (thông tin), đây là danh từ không đếm được, luôn ở dạng số ít. Cụm "provided in these documents" chỉ là phần bổ nghĩa.
  • Đáp án đúng: is

3. Dạng Thức Của Động Từ (Active vs. Passive Voice): Ai/Cái Gì Thực Hiện Hành Động?

Để xác định câu là chủ động hay bị động, hãy tự hỏi: Chủ ngữ có tự thực hiện hành động không?

  • Chủ động (Active): Chủ ngữ TỰ thực hiện hành động.
  • Bị động (Passive): Chủ ngữ BỊ/ĐƯỢC hành động tác động lên. (Cấu trúc phổ biến: be + V3/V-ed)

Ví dụ: All new employees are required to _______ the orientation session.

  • Phân tích: Chủ ngữ "All new employees" (tất cả nhân viên mới) là người thực hiện hành động "tham dự" (attend) buổi định hướng. Do đó, câu này cần một động từ ở dạng chủ động, nguyên mẫu sau "to".
  • Đáp án đúng: attend

4. Chìa Khóa Bổ Sung: Phân Tích Từ Loại (Word Forms)

Đây là dạng câu hỏi cực kỳ phổ biến. Bạn cần xác định vị trí trống trong câu cần loại từ gì: Danh từ, Động từ, Tính từ hay Trạng từ.

  • Sau mạo từ (a/an/the), tính từ sở hữu (my, his, their...): Thường là một Danh từ.
  • Bổ nghĩa cho Danh từ: Cần một Tính từ.
  • Sau động từ "to be", "feel", "look"...: Cần một Tính từ.
  • Bổ nghĩa cho Động từ, Tính từ hoặc một Trạng từ khác: Cần một Trạng từ (thường có đuôi -ly).

Ví dụ: The manager praised the team for their _______ work on the difficult project.

  • Phân tích: Vị trí trống đứng trước danh từ "work" và sau tính từ sở hữu "their". Vị trí này cần một Tính từ để bổ nghĩa cho "work".
  • Đáp án đúng: excellent (Đáp án có thể là excellence (danh từ), excel (động từ), excellently (trạng từ)).

Việc chinh phục các câu hỏi ngữ pháp TOEIC không nằm ở việc học thuộc lòng tất cả các quy tắc, mà nằm ở việc xây dựng một phương pháp phân tích câu logic và hiệu quả. Bằng cách nhận diện đúng dạng câu hỏi và áp dụng 4 "chìa khóa vàng" trên, bạn sẽ cải thiện đáng kể tốc độ và độ chính xác, từ đó tối ưu hóa điểm số cho phần thi Reading.

Theo_Việt Hùng

 

Đăng ký tư vấn - nhận ngay ưu đãi
Timeout !Get new captcha
Zalo