Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing Q2 2024 - Cập nhật liên tục nhanh nhất

08/10/2024

 

Bài mẫu IELTS Writing Tháng 8/2024

 

ELTS Writing 24/8/2024


 

   IELTS WRITING TASK 1

Đề bài - ngày 24/8/2024

The diagram shows the design of a modern landfill for household waste.

 

SAMPLE ANSWER (band 7.5+):

The diagram illustrates the process involved in the lifecycle of a modern landfill, specifically designed for household waste disposal. 

Overall, there are 3 significant phases commencing with the construction and ending with closing the landfill..

The process begins with excavating a substantial hole in the ground, positioned on a bed of natural rock. After excavation, the pit is lined with a thick clay layer, followed by a synthetic liner to prevent harmful substances from seeping into the soil. Additionally, drainage pipes and a tank are installed at the base to manage and remove toxic liquid waste.

Upon completion of the landfill's construction, it becomes operational, receiving household waste. During this phase, liquid waste accumulates at the bottom and is collected in the drainage tank, with pipes facilitating its removal to mitigate gas buildup. When the landfill reaches its capacity, it is sealed with another layer of clay. Over time, as the waste decomposes, gases are produced and emitted from the site.

(161 words - Written by Việt Úc)

DÀN BÀI:

I. Mở Bài:

  • Giới thiệu về sơ đồ mô tả chu trình của một hố chôn xử lý rác thải sinh hoạt.

II. Tổng Quan:

  • Chu trình bao gồm 3 giai đoạn bắt đầu với việc xây dựng và kết thúc ở việc đóng nắp hố.

III. Thân Bài:

  • Xây dựng:
    • Đào một hố lớn, lót đáy bằng đất sét và lớp lót để ngăn chặn chất độc hại thấm vào đất.
    • Lắp đặt ống thoát nước và bể chứa chất lỏng độc hại ở đáy hố.
  • Vận hành:
    • Hố xử lý bắt đầu nhận rác thải sinh hoạt.
    • Chất lỏng độc được thu gom qua bể thoát nước, có ống dẫn hỗ trợ việc loại bỏ khí tích tụ.
  • Đóng cửa:
    • Khi hố đầy, được bịt kín bằng một lớp đất sét.
    • Khí sinh ra từ quá trình phân hủy rác thải được thải ra ngoài.

 

BÀI DỊCH:

Sơ đồ mô tả quy trình xây dựng của một hố chôn được thiết kế đặc biệt cho việc xử lý rác thải sinh hoạt.

Nhìn chung, có 3 giai đoạn quan trọng bắt đầu với việc xây dựng và kết thúc ở việc đóng nắp hố.

Quá trình bắt đầu bằng việc đào một hố lớn trên nền đất đá tự nhiên. Sau khi đào xong, hố được lót bằng một lớp đất sét dày, tiếp theo là lớp lót tổng hợp để ngăn chặn các chất độc thấm vào đất. Ngoài ra, các ống thoát nước và bể chứa được lắp đặt ở đáy hố để quản lý và loại bỏ chất thải lỏng độc hại.

Sau khi hoàn thành việc xây dựng hố chôn lấp, nó bắt đầu đi vào hoạt động và tiếp nhận rác thải sinh hoạt. Trong giai đoạn này, chất thải lỏng tích tụ ở đáy và được thu gom trong bể thoát nước, với các ống dẫn hỗ trợ việc loại bỏ khí tích tụ. Khi hố đạt đến sức chứa tối đa, nó được bịt kín bằng một lớp đất sét khác. Theo thời gian, khi rác thải phân hủy, khí được sinh ra và thải ra từ khu vực này.

 

KEY VOCABULARY:

  • Excavate (verb): Đào
  • Synthetic liner (noun): Lớp lót tổng hợp
  • Seep (verb): Thấm
  • Operational (adjective): Vận hành
  • Accumulate (verb): Tích tụ
  • Capacity (noun): Sức chứa
  • Seal (verb): Bịt kín
  • Decompose (verb): Phân hủy

 


 

   IELTS WRITING TASK 2

Đề bài - ngày 24/8/2024

The research indicates that nowadays some consumers are less influenced by advertising than in the past. What are the reasons? Is it a positive or negative change?

 

SAMPLE ANSWER (band 7.5+):

In today’s world, it is commonly perceived that the influence of advertisements on consumer behavior is waning. This essay will discuss the factors that contribute to this phenomenon and evaluate whether this shift is beneficial.

Firstly, the decline in advertising's effectiveness can be attributed to several key factors. One major reason is the increased availability of information. With the rise of online platforms offering reviews and feedback on a wide range of products, consumers are now better equipped to make informed choices without relying solely on advertisements. For instance, e-commerce sites like Shopee and Lazada provide customers with the opportunity to share their experiences, which helps potential buyers assess the quality and reliability of a product before making a purchase. Additionally, the overwhelming presence of advertisements across various media has led to a saturation point, where consumers have become desensitized and are more likely to disregard promotional content.

While some may view this trend as detrimental, especially for small businesses and startups that face challenges in gaining brand recognition without the impactful reach of traditional advertising, I am convinced that this development offers significant advantages. One of the primary benefits is that companies are now more inclined to focus on enhancing the quality of their products and improving customer service rather than relying heavily on expensive marketing campaigns. Not only does this shift foster customer loyalty but it also strengthens the company's reputation in the marketplace. Moreover, the reduced impact of advertising empowers consumers to make more autonomous and informed decisions, thereby lowering the risk of purchasing unsuitable products and avoiding unnecessary spending. For example, online platforms like Shopee allow users to explore a variety of products without being overwhelmed by intrusive advertisements, promoting a more thoughtful shopping experience.

In conclusion, the diminished influence of traditional advertising has led to notable benefits for both consumers and businesses, marking a positive development in society.

(313 words - Written by Việt Úc)


 

DÀN BÀI:

I. Mở bài:

  • Sự suy giảm ảnh hưởng của quảng cáo trên người tiêu dùng.
  • Thảo luận nguyên nhân và đánh giá tác động.

II. Thân bài 1:

Nguyên nhân chính:

  • Sự phát triển của nền tảng đánh giá trực tuyến.
  • Bão hòa quảng cáo dẫn đến sự thờ ơ của người tiêu dùng.

III. Thân bài 2

Lợi ích của sự thay đổi:

  • Doanh nghiệp tập trung vào chất lượng sản phẩm và dịch vụ.
  • Người tiêu dùng có quyết định mua sắm sáng suốt hơn.

IV. Kết luận:

  • Sự suy giảm ảnh hưởng của quảng cáo có lợi cho cả doanh nghiệp và người tiêu dùng.

 

BÀI DỊCH:

Ngày nay, nhiều người cho rằng ảnh hưởng của quảng cáo đối với việc mua sắm của người tiêu dùng đang giảm sút. Bài viết này sẽ thảo luận về những yếu tố gây ra hiện tượng này và đánh giá liệu đây có phải là một thay đổi tích cực hay không.

Trước hết, sự giảm hiệu quả của quảng cáo có thể bắt nguồn từ một số lý do chính. Đầu tiên, nhờ các nền tảng trực tuyến cho phép người dùng chia sẻ đánh giá, người tiêu dùng có thể tự tin hơn khi ra quyết định mà không cần dựa vào quảng cáo. Chẳng hạn, các trang thương mại điện tử như Shopee và Lazada cho phép khách hàng đọc và đăng nhận xét, giúp người mua tiềm năng dễ dàng đánh giá chất lượng sản phẩm. Thêm vào đó, vì quảng cáo xuất hiện quá nhiều trên các phương tiện truyền thông, người tiêu dùng đã trở nên quen thuộc và thường bỏ qua các nội dung quảng cáo.

Mặc dù có thể có ý kiến cho rằng xu hướng này gây khó khăn cho các doanh nghiệp nhỏ trong việc tiếp cận khách hàng, tôi tin rằng sự thay đổi này mang lại nhiều lợi ích. Các công ty giờ đây phải chú trọng hơn đến việc nâng cao chất lượng sản phẩm và dịch vụ khách hàng, thay vì phụ thuộc vào quảng cáo. Điều này giúp xây dựng lòng trung thành của khách hàng và củng cố uy tín thương hiệu. Đồng thời, người tiêu dùng cũng có thể ra quyết định mua sắm một cách độc lập và sáng suốt hơn, tránh mua phải những sản phẩm không phù hợp và lãng phí tiền bạc.

Tóm lại, sự suy giảm ảnh hưởng của quảng cáo đã mang lại lợi ích đáng kể cho cả doanh nghiệp và người tiêu dùng, cho thấy đây là một bước tiến tích cực trong xã hội.

KEY VOCABULARY:

  • Perceive (verb) - Nhận thức
  • Attributed to (verb participle) - Được quy cho
  • Solely (adverb) - Duy nhất
  • Desensitized (adjective) - Bị chai lì
  • Autonomous (adjective) - Tự chủ
  • Intrusive (adjective) - Gây phiền
  • Notable (adjective) - Đáng chú ý
  • Assess (verb) - Đánh giá
  • Impactful (adjective) - Có tác động mạnh
  • Foster (verb) - Thúc đẩy
  • Empower (verb) - Trao quyền
  • Marketplace (noun) - Thị trường
  • Reputation (noun) - Uy tín
  • Saturation (noun) - Sự bão hòa

 

 

IELTS Writing 17/8/2024


 

   IELTS WRITING TASK 1

Đề bài - ngày 17/8/2024

The pie charts show the reasons for immigrants to a European country in 2009 and reasons for immigrants from a European country in 2009.

SAMPLE ANSWER (band 7.5+):

The two pie charts illustrate the distribution of six reasons including definite employment, job search, study, accompanying family, no specific reason, and other causes which are immigration to and emigration from a European country in 2009.
Overall, the proportion of people immigrating for various reasons was generally higher than those emigrating, except for job seekers and those with other unspecified motives. Notably, both immigration and emigration for no specific purpose were the least common, while stable jobs were the leading cause.
 

Starting with immigration, accompanying family was the most common reason, accounting for 25% of all immigrants, followed closely by secure employment at 23%. In contrast, job seekers, students, and those moving for other reasons each represented 15% of the total. The smallest group consisted of those without a specific reason, making up just 7% of immigrants.
 

Regarding emigration, the majority departed for definite employment, representing 38% of emigrants. Conversely,   only 7% left for educational purposes, and a mere 4% emigrated without a particular reason . Interestingly, 15% emigrated either to seek employment or to accompany family members, while over one-fifth relocated for other motives.

(184 words - Written by Việt Úc)

 

DÀN BÀI:

I. Mở Bài:

  • Các lý do nhập cư và di cư tại một quốc gia châu Âu năm 2009.

II. Tổng Quan:

  • Nhập cư với các lý do khác nhau thường cao hơn so với di cư, ngoại trừ tìm việc và lý do không xác định.
  • Việc làm chắc chắn là nguyên nhân hàng đầu, trong khi nhập cư và di cư không có mục đích cụ thể là ít phổ biến nhất.

III. Thân Bài:

  • Nhập cư: Theo gia đình và việc làm lâu dài là hai lý do phổ biến nhất, trong khi nhóm không có lý do cụ thể là ít phổ biến nhất.
  • Di cư: Việc làm chắc chắn chiếm tỷ lệ lớn nhất, trong khi học tập và không có lý do cụ thể là ít phổ biến nhất.
 

BÀI DỊCH:

Hai biểu đồ tròn minh họa sự phân bố của sáu lý do, bao gồm việc làm lâu dài, tìm việc, học tập, theo gia đình, không có lý do cụ thể, và các nguyên nhân khác liên quan đến nhập cư và di cư tại một quốc gia châu Âu năm 2009.

Nhìn chung, tỷ lệ người nhập cư vì nhiều lý do khác nhau thường cao hơn so với người di cư, ngoại trừ những người tìm việc và những người có lý do không được xác định. Đáng chú ý, cả nhập cư và di cư không có mục đích cụ thể đều là lý do ít phổ biến nhất, trong khi việc làm lâu dài là nguyên nhân hàng đầu.

Bắt đầu với nhập cư, theo gia đình là lý do phổ biến nhất, chiếm 25% trong tổng số người nhập cư, theo sau là việc làm lâu dài với 23%. Ngược lại, những người tìm việc, sinh viên và những người di chuyển vì các lý do khác nhau mỗi nhóm chiếm 15% tổng số. Nhóm nhỏ nhất gồm những người không có lý do cụ thể, chỉ chiếm 7% trong số người nhập cư.

Về di cư, phần lớn người rời đi vì việc làm lâu dài, chiếm 38% số người di cư. Ngược lại, chỉ 7% rời đi vì mục đích học tập và chỉ 4% di cư mà không có lý do cụ thể. Điều thú vị là 15% di cư để tìm việc hoặc theo gia đình, trong khi hơn một phần năm di chuyển vì các nguyên nhân khác.

 

KEY VOCABULARY:

  • Unspecified (adjective): Không xác định
  • Notably (adverb): Đáng chú ý
  • Conversely (adverb): Ngược lại
  • Depart (verb): Rời đi

 


 

   IELTS WRITING TASK 2

Đề bài - ngày 17/8/2024

Differences between countries are becoming less evident nowadays. People tend to have the same films, music, brands, TV channels, etc.

To what extent do you think the disadvantages outweigh the advantages?

 

SAMPLE ANSWER (band 7.5+):

In recent years, the ethnic differences between countries have become less pronounced, with people across the globe increasingly consuming the same films, music, brands, and TV channels. While this trend towards socio-cultural homogenization offers certain benefits, I believe that the disadvantages significantly outweigh the advantages.

On one hand, the convergence of worldwide customs can bring several advantages. One of the most notable benefits is the fostering of mutual understanding and global unity. When people from different countries share similar social experiences, such as enjoying the same movies or music, it can break down barriers and promote a sense of international citizenship. Additionally, the widespread availability of international brands and media content can provide consumers with a greater variety of choices, enhancing their overall quality of life. For instance, individuals in remote areas now have access to the same high-quality products and entertainment as those in major cities, bridging the gap between different regions.

On the other hand, the disadvantages of ethnic homogenization are significant and should not be overlooked. One of the primary concerns is the erosion of traditional diversity. As universal customs become more standardized, local traditions, languages may be overshadowed or lost altogether. This loss of ethnic identity can lead to a sense of disconnection and alienation among individuals who feel that their unique heritage is being diluted. Moreover, the dominance of certain societies, particularly those from Western countries, can result in cultural imperialism, where local traditions are marginalized in favor of more commercially powerful ones. This can create an imbalance in representation, where the voices and stories of smaller, less dominant cultures are drowned out by the mainstream.

In conclusion, while the trend towards ethnic homogenization offers some advantages, such as increased global unity and access to a wider range of products, the disadvantages, particularly the loss of traditional diversity and the risk of cultural imperialism, are far more concerning. It is crucial for societies to find a balance that allows for global interconnectedness while preserving the rich tapestry of ethnic identities that make the world a diverse and vibrant place.

(344 words - Written by Việt Úc)

 

DÀN BÀI:

I. Giới thiệu:

  • Xu hướng đồng nhất hóa các yếu tố sắc tộc giữa các quốc gia ngày càng gia tăng, với việc mọi người tiêu thụ cùng nhiều loại sản phẩm
  • Mặc dù xu hướng này mang lại một số lợi ích, nhưng những nhược điểm của nó vượt trội hơn.

II. Lợi ích của đồng nhất hóa sắc tộc:

  • Thúc đẩy sự hiểu biết lẫn nhau và tạo ra sự thống nhất toàn cầu.
  • Cung cấp cho người tiêu dùng nhiều sự lựa chọn hơn, cải thiện chất lượng cuộc sống.
  • Kết nối các vùng xa xôi với các sản phẩm và nội dung giải trí chất lượng cao, thu hẹp khoảng cách giữa các khu vực.

III. Nhược điểm của đồng nhất hóa sắc tộc:

  • Xói mòn sự đa dạng truyền thống, làm mất đi các truyền thống, ngôn ngữ và phong tục địa phương.
  • Gây cảm giác mất kết nối và xa lạ do sự pha loãng di sản sắc tộc độc đáo.
  • Nguy cơ của chủ nghĩa văn hóa độc nhất, nơi các truyền thống địa phương bị lu mờ bởi các nền văn hóa mạnh mẽ hơn, dẫn đến sự mất cân bằng trong đại diện sắc tộc.

IV. Kết luận:

  • Mặc dù đồng nhất hóa sắc tộc mang lại lợi ích, nhưng những nhược điểm đáng lo ngại hơn.
  • Cần tìm ra sự cân bằng giữa sự kết nối toàn cầu và việc bảo tồn bản sắc sắc tộc đa dạng.

 

BÀI DỊCH:

Trong những năm gần đây, sự khác biệt sắc tộc giữa các quốc gia đã trở nên ít rõ rệt hơn, khi người dân trên khắp thế giới ngày càng tiêu thụ cùng một loại phim ảnh, âm nhạc, nhãn hiệu và kênh truyền hình. Mặc dù xu hướng này hướng tới đồng nhất hóa xã hội và văn hóa mang lại một số lợi ích, tôi tin rằng những nhược điểm của nó vượt trội hơn nhiều so với những lợi ích.

Về một mặt, sự hội tụ của các truyền thống toàn cầu có thể mang lại một số lợi ích. Một trong những lợi ích đáng chú ý nhất là thúc đẩy sự hiểu biết lẫn nhau và thống nhất toàn cầu. Khi người dân từ các quốc gia khác nhau cùng chia sẻ những trải nghiệm xã hội tương tự, chẳng hạn như cùng thưởng thức các bộ phim hoặc âm nhạc, điều này có thể phá vỡ các rào cản. Thêm vào đó, sự phổ biến rộng rãi của các nhãn hiệu và nội dung truyền thông quốc tế có thể mang lại cho người tiêu dùng nhiều sự lựa chọn hơn, nâng cao chất lượng cuộc sống của họ. Ví dụ, những người ở các khu vực xa xôi hiện nay có thể tiếp cận cùng các sản phẩm và nội dung giải trí chất lượng cao như những người ở các thành phố lớn, thu hẹp khoảng cách giữa các khu vực khác nhau.

Mặt khác, nhược điểm của sự đồng nhất hóa sắc tộc là rất lớn và không thể bỏ qua. Một trong những mối quan ngại chính là sự xói mòn của sự đa dạng truyền thống. Khi các phong tục toàn cầu trở nên chuẩn hóa hơn, các truyền thống, ngôn ngữ và phong tục địa phương có thể bị lu mờ hoặc mất đi hoàn toàn. Sự mất mát này có thể dẫn đến cảm giác mất kết nối và xa lạ ở những cá nhân cảm thấy di sản sắc tộc độc đáo của họ đang bị pha loãng. Hơn nữa, sự thống trị của một số xã hội, đặc biệt là từ các quốc gia phương Tây, có thể dẫn đến chủ nghĩa độc nhất văn hóa, nơi các truyền thống địa phương bị lu mờ bởi các nền văn hóa mạnh mẽ hơn. Điều này có thể tạo ra sự mất cân bằng trong việc đại diện sắc tộc, nói tiếng nó của các nền văn hóa nhỏ hơn, bị chìm lấp bởi các nền văn hóa lớn.

Tóm lại, mặc dù xu hướng đồng nhất hóa sắc tộc mang lại một số lợi ích, chẳng hạn như tăng cường sự thống nhất toàn cầu và cận nhiều sản phẩm hơn, nhưng những nhược điểm, đặc biệt là sự mất đi sự đa dạng truyền thống lại đáng lo ngại hơn nhiều. Điều quan trọng là cần tìm ra một sự cân bằng cho phép sự kết nối toàn cầu trong khi vẫn bảo tồn được bản sắc sắc tộc phong phú, điều làm cho thế giới trở nên đa dạng và sôi động.

 

KEY VOCABULARY:

  • Global unity (noun phrase) - Sự đoàn kết toàn cầu
  • Ethnic homogenization (noun phrase) - Đồng nhất hóa sắc tộc
  • Ethnic identity (noun phrase) - Bản sắc sắc tộc
  • Cultural imperialism (noun phrase) - Chủ nghĩa đế quốc văn hóa
  • Marginalized (adjective) - Bị lu mờ
  • Convergence (noun) - Sự hội tụ
  • Dilute (verb) - Làm loãng, bị làm giảm

 

IELTS Writing 10/8/2024


 

   IELTS WRITING TASK 1

Đề bài - ngày 10/8/2024

The tables below provide information about the consumption and production of potatoes in five parts of the world in 2006.

SAMPLE ANSWER (band 7.5+):

The charts provide data on the consumption and production of potatoes across five regions globally in 2006.

Overall, Europe had the highest potato consumption, while Africa recorded the lowest. In contrast, Asia led in potato production, whereas South and Central America produced the least.

Commencing with potato consumption, Europe stood out as the region with the highest consumption rate, with each person consuming 96.1 kg of potatoes. By comparison, North America followed with a considerably lower figure of 57.9 kg per person. In stark contrast, Asia and South and Central America had significantly lower consumption rates, at 25.8 kg and 23.6 kg per person, respectively. Meanwhile, Africa had the smallest per capita potato consumption, at just 14.1 kg.

When it comes to potato production, Asia emerged as the largest producer among the five regions, yielding 131.2 million tonnes of potatoes. Similarly, Europe produced a substantial amount, with 126.3 million tonnes, which was significantly higher than the production levels in North America and Africa, at 24.7 and 16.4 million tonnes, respectively. Conversely, South and Central America had the lowest production, with only 15.6 million tonnes.

(194 words - Written by Việt Úc)

DÀN BÀI:

I. Mở Bài:

  • Giới thiệu về biểu đồ cung cấp dữ liệu về mức tiêu thụ và sản xuất khoai tây ở năm khu vực trên thế giới vào năm 2006.

II. Tổng Quan:

  • Châu Âu có mức tiêu thụ khoai tây cao nhất, trong khi Châu Phi có mức thấp nhất.
  • Châu Á dẫn đầu trong sản xuất khoai tây, còn Nam và Trung Mỹ sản xuất ít nhất.

III. Thân Bài:

  • Tiêu thụ khoai tây:
    • Châu Âu: 96.1 kg mỗi người, cao nhất.
    • Bắc Mỹ theo sau: 57.9 kg mỗi người.
    • Châu Á và Nam & Trung Mỹ thấp hơn khá nhiều: 25.8 kg và 23.6 kg mỗi người.
    • Châu Phi: 14.1 kg mỗi người, thấp nhất.
  • Sản xuất khoai tây:
    • Châu Á: 131.2 triệu tấn, cao nhất.
    • Châu Âu cũng sản xuất tương đối lớn: 126.3 triệu tấn.
    • Bắc Mỹ và Châu Phi: 24.7 và 16.4 triệu tấn.
    • Nam & Trung Mỹ: 15.6 triệu tấn, thấp nhất.

 

BÀI DỊCH:

Biểu đồ cung cấp dữ liệu về mức tiêu thụ và sản xuất khoai tây tại năm khu vực trên thế giới vào năm 2006.

Nhìn chung, Châu Âu có mức tiêu thụ khoai tây cao nhất, trong khi Châu Phi có mức thấp nhất. Ngược lại, Châu Á dẫn đầu về sản xuất khoai tây, còn Nam và Trung Mỹ là khu vực sản xuất ít nhất.

Bắt đầu với số liệu khi tiêu thụ khoai tây, Châu Âu nổi bật là khu vực có tỷ lệ tiêu thụ cao nhất, với mỗi người tiêu thụ 96.1 kg khoai tây. So sánh với Bắc Mỹ, con số này thấp hơn đáng kể, chỉ 57.9 kg mỗi người. Ngược lại, Châu Á và Nam và Trung Mỹ có tỷ lệ tiêu thụ thấp hơn nhiều, lần lượt là 25.8 kg và 23.6 kg mỗi người. Trong khi đó, Châu Phi có mức tiêu thụ khoai tây thấp nhất, chỉ 14.1 kg mỗi người.

Về sản xuất khoai tây, Châu Á là nhà sản xuất lớn nhất trong số năm khu vực, sản xuất được 131.2 triệu tấn khoai tây. Tương tự, Châu Âu sản xuất một lượng đáng kể, với 126.3 triệu tấn, cao hơn nhiều so với Bắc Mỹ và Châu Phi, lần lượt là 24.7 và 16.4 triệu tấn. Ngược lại, Nam và Trung Mỹ có mức sản xuất thấp nhất, chỉ 15.6 triệu tấn.

 

KEY VOCABULARY:

  • Region (noun): Khu vực
  • Contrast (noun): Tương phản
  • Commence(verb): Bắt đầu
  • Significantly (adverb): Đáng kể
  • Per capita (phrase): Bình quân đầu người
  • Yield (verb): Sản xuất, đạt được


 

   IELTS WRITING TASK 2

Đề bài - ngày 10/8/2024

Government should invest in teaching science subjects rather than other subjects for country development and progress.

To what extent do you agree or disagree?

 

SAMPLE ANSWER (band 7.5+):

The ongoing debate regarding whether governments should prioritize funding for science education over other subjects to promote national development has sparked significant interest. While I recognize the critical role of scientific education, I argue that a more holistic approach, encompassing a variety of subjects, is essential for overall advancement. 

To begin with, advocates of prioritizing science subjects often emphasize that science and technology are the cornerstones of contemporary innovation and economic expansion. Indeed, breakthroughs in areas such as healthcare, engineering, and digital technology have transformed industries and enhanced global living standards. By investing in science education, governments can develop a highly skilled workforce capable of driving these key sectors forward. This, in turn, can elevate a nation’s competitive edge on the world stage and support ongoing economic growth. Additionally, science education nurtures analytical thinking and problem-solving abilities, which are crucial for tackling complex global issues such as environmental degradation and pandemics. 

However, critics may argue that an exclusive focus on science at the expense of other disciplines could result in an unbalanced educational system, neglecting the broader needs of society. For instance, subjects like arts and social sciences are vital in cultivating individuals who are not only technically competent but also culturally sensitive and ethically conscious. A nation's progress is not solely dependent on technological prowess but also on its cultural richness as well as social cohesion. Furthermore, sidelining subjects such as literature, history, and maths may lead to a society lacking in creativity, empathy, and a deep understanding of social dynamics. Therefore, while science education is undeniably important, it should not overshadow the significance of other academic fields. 

In conclusion, although emphasizing science subjects can substantially contribute to a nation’s development, a balanced approach that values a broad spectrum of disciplines is more likely to foster sustainable and comprehensive progress, which means that supporting a diverse curriculum can ultimately result in a well-rounded society.

(315 words - Written by Việt Úc)

 

DÀN BÀI:

I. Giới thiệu:

  • Chính phủ có nên ưu tiên tài trợ cho giáo dục khoa học hơn các môn học khác để thúc đẩy phát triển quốc gia 
  • Cần tiếp cận toàn diện, bao gồm nhiều môn học để phát triển toàn diện.

II. Lợi ích của giáo dục khoa học:

  • Khoa học và công nghệ là nền tảng của đổi mới và phát triển kinh tế.
  • Đầu tư vào giáo dục khoa học phát triển lực lượng lao động có kỹ năng cao, thúc đẩy tăng trưởng kinh tế.
  • Giáo dục khoa học nâng cao khả năng tư duy phân tích và giải quyết vấn đề.

III. Nhược điểm của việc ưu tiên khoa học:

  • Có thể dẫn đến hệ thống giáo dục mất cân bằng, bỏ qua nhu cầu xã hội rộng lớn.
  • Các môn học như nhân văn, nghệ thuật và khoa học xã hội cần thiết để phát triển sự nhạy cảm văn hóa và hiểu biết xã hội.
  • Thiếu các môn học khác có thể dẫn đến xã hội thiếu sáng tạo và đồng cảm.

IV. Kết luận:

  • Đầu tư vào giáo dục khoa học là quan trọng nhưng cần duy trì cân bằng với các môn học khác để phát triển toàn diện và bền vững.

BÀI DỊCH:

Cuộc tranh luận về việc liệu chính phủ có nên ưu tiên tài trợ cho giáo dục khoa học hơn các môn học khác để thúc đẩy phát triển quốc gia đã thu hút sự chú ý đáng kể. Mặc dù công nhận vai trò quan trọng của giáo dục khoa học, tôi vẫn cho rằng cần tiếp cận toàn diện, bao gồm nhiều môn học.

Trước hết, khoa học và công nghệ là nền tảng của đổi mới và mở rộng kinh tế hiện đại. Những đột phá trong các lĩnh vực như chăm sóc sức khỏe, kỹ thuật và công nghệ số đã biến đổi các ngành công nghiệp và nâng cao tiêu chuẩn sống toàn cầu. Bằng cách đầu tư vào giáo dục khoa học, chính phủ có thể phát triển một lực lượng lao động có kỹ năng cao, có khả năng thúc đẩy các lĩnh vực chính này. Điều này có thể nâng cao lợi thế cạnh tranh của quốc gia trên trường quốc tế và hỗ trợ tăng trưởng kinh tế liên tục. Thêm vào đó, giáo dục khoa học nuôi dưỡng khả năng tư duy phân tích và giải quyết vấn đề, để chuẩn bị cho các vấn đề toàn cầu phức tạp như suy thoái môi trường và đại dịch trong tương lai.

Tuy nhiên, những người chỉ trích có thể lập luận rằng sự tập trung hoàn toàn vào khoa học có thể dẫn đến một hệ thống giáo dục mất cân bằng, bỏ qua nhu cầu rộng lớn hơn của xã hội. Ví dụ, các môn học như nghệ thuật và khoa học xã hội là cần thiết để phát triển những cá nhân không chỉ có năng lực kỹ thuật mà còn có nhận thức về văn hóa và có đạo đức. Tiến bộ của một quốc gia không chỉ phụ thuộc vào khả năng công nghệ mà còn vào sự phong phú văn hóa và sự gắn kết xã hội của nó. Hơn nữa, việc bỏ qua các môn học như văn học, lịch sử và toán học có thể dẫn đến một xã hội thiếu sáng tạoi. Vì vậy, mặc dù giáo dục khoa học là quan trọng, nhưng nó không nên lấn át tầm quan trọng của các lĩnh vực học thuật khác.

Tóm lại, mặc dù việc tập trung chủ yếu vào các môn khoa học có thể đóng góp đáng kể vào sự phát triển của quốc gia, nhưng một cách tiếp cận coi trọng nhiều môn học có khả năng thúc đẩy tiến bộ toàn diện và bền vững hơn, điều đó nghĩa là cần tạo ra một chương trình học đa dạng có thể dẫn đến một xã hội toàn diện.

 

KEY VOCABULARY:

  • Holistic approach (noun phrase) - Phương pháp toàn diện
  • Cornerstone (noun) - Nền tảng
  • Economic expansion (noun phrase) - Mở rộng kinh tế
  • Competitive edge (noun phrase) - Lợi thế cạnh tranh
  • Analytical thinking (noun phrase) - Tư duy phân tích
  • Ethically conscious (adjective phrase) - Nhận thức về đạo đức
  • Social cohesion (noun phrase) - Sự gắn kết xã hội
  • Sideline (verb) - Bỏ qua, loại trừ
  • Empathy (noun) - Sự đồng cảm
  • Social dynamics (noun phrase) - Động lực xã hội

 

IELTS Writing 08/8/2024


 

   IELTS WRITING TASK 1

Đề bài - ngày 08/8/2024

The graph and the chart below show the number of students choosing different kind of courses in a particular university in 2012

 

SAMPLE ANSWER (band 7.5+):

The given bar chart and line graph provide insights into the enrollment figures of male and female students across different courses at a specific university in 2012, as well as the overall student population for each course.

In general, Management and Engineering courses emerged as the most sought-after, largely dominated by male students, whereas Health and Agriculture courses saw a higher proportion of female enrollments. Math and Art courses exhibited a relatively equal gender distribution, albeit with lower overall student numbers. 

The bar chart reveals that Management courses attracted the highest number of students, with approximately 4,000 participants, the majority of whom were male. Engineering courses followed closely, enrolling around 3,000 students, with males significantly outnumbering females. Health-related courses had an enrollment of about 1,500 students, primarily female. Meanwhile, Math and Art courses each attracted around 1,000 students, with a nearly equal representation of both genders. Agriculture courses recorded the lowest enrollment figures, with under 500 students, where females were in the majority. 

The line graph corroborates that Management had the largest student body with around 6000 individuals, trailed by 4000 students of Engineering. Enrollment in Health, Math, and Art courses was moderate, while Agriculture had the fewest students overall which was less than 400.

(209 words - Written by Việt Úc)

 

DÀN BÀI:

I. Mở Bài:

  • Giới thiệu về biểu đồ cột và biểu đồ đường thể hiện số lượng sinh viên nam, nữ và tổng số sinh viên theo các khóa học tại một đại học năm 2012.

II. Tổng Quan:

  • Khóa học Quản lý và Kỹ thuật phổ biến nhất, chủ yếu nam giới.
  • Khóa học Y tế và Nông nghiệp có nhiều sinh viên nữ.
  • Khóa Toán và Nghệ thuật có phân bổ giới tính gần bằng nhau, nhưng ít sinh viên.

III. Thân Bài:

  • Biểu đồ cột:
    • Quản lý thu hút khoảng 4,000 sinh viên, chủ yếu là nam.
    • Kỹ thuật có khoảng 3,000 sinh viên, nam chiếm đa số.
    • Y tế thu hút 1,500 sinh viên, chủ yếu là nữ.
    • Toán và Nghệ thuật: 1,000 sinh viên mỗi khóa, cân bằng ở 2 giới tính.
    • Nông nghiệp có dưới 500 sinh viên, chủ yếu là nữ.
  • Biểu đồ đường:
    • Quản lý có tổng số sinh viên cao nhất: khoảng 6,000.
    • Kỹ thuật xếp thứ 2 có 4,000 sinh viên.
    • Y tế, Toán, Nghệ thuật: mức ghi danh vừa phải.
    • Nông nghiệp có ít sinh viên nhất, dưới 400.

 

BÀI DỊCH:

Biểu đồ cột và biểu đồ đường cung cấp thông tin về số lượng sinh viên nam và nữ ghi danh vào các khóa học khác nhau tại một trường đại học cụ thể vào năm 2012, cũng như tổng số sinh viên cho mỗi khóa học.

Nhìn chung, các khóa học Quản lý và Kỹ thuật là những khóa học được ưa chuộng nhất, chủ yếu được lựa chọn bởi nam giới. Ngược lại, các khóa học Y tế và Nông nghiệp thu hút nhiều sinh viên nữ hơn. Trong khi đó, các khóa học Toán và Nghệ thuật có sự phân bố giới tính khá đồng đều, nhưng tổng số sinh viên ít hơn so với các khóa học khác.

Biểu đồ cột cho thấy các khóa học Quản lý có số lượng sinh viên tham gia đông nhất, với khoảng 4,000 sinh viên, trong đó phần lớn là nam. Các khóa học Kỹ thuật cũng thu hút một lượng lớn sinh viên với khoảng 3,000 sinh viên, trong đó nam giới chiếm đa số. Các khóa học liên quan đến Y tế có khoảng 1,500 sinh viên đăng ký, chủ yếu là nữ. Trong khi đó, các khóa học Toán và Nghệ thuật thu hút khoảng 1,000 sinh viên mỗi khóa, với sự cân bằng tương đối ở 2 giới. Ngược lại, các khóa học Nông nghiệp ghi nhận số lượng sinh viên thấp nhất, dưới 500 người, trong đó nữ chiếm đa số.

Biểu đồ đường cũng xác nhận rằng khóa học Quản lý có số lượng sinh viên tổng thể cao nhất với khoảng 6,000 người. Tiếp theo là Kỹ thuật với 4,000 sinh viên. Các khóa học Y tế, Toán và Nghệ thuật có số lượng ghi danh vừa phải, trong khi Nông nghiệp có số sinh viên ít nhất, dưới 400.

 

KEY VOCABULARY:

  • Enrollment figure (phrase): Số liệu ghi danh
  • Insight (noun): Thông tin
  • Sought-after (adjective): Được ưa chuộng, nhiều người tìm kiếm
  • Gender distribution (phrase): Phân bổ giới tính
  • Corroborate (verb): Xác nhận, chứng minh
  • Equal representation (phrase): Sự đại diện cân bằng (về giới tính)
  • Student body (phrase): Tổng số sinh viên
  • Significantly outnumber (phrase): Vượt trội về số lượng


 

   IELTS WRITING TASK 2

Đề bài - ngày 08/8/2024

Employers should give its staff at least four weeks of holidays a year to make employees better at their jobs. To what extent do you agree or disagree?

Topic: work-life balance

Việc cho phép nhân viên có thời gian nghỉ dài chắc chắn sẽ đem lại nhiều lợi ích cho doanh nghiệp. Hãy cùng Việt Úc đưa ra các lợi ích cho quan điểm này để cùng đạt band 7.5+ nhé.

SAMPLE ANSWER (band 7.5+):

It is widely believed that employees should be entitled to a minimum of four weeks of vacation each year to enhance their job performance. I strongly support this viewpoint, given the numerous advantages it offers to the workforce.
 

Firstly, sufficient vacation time revitalizes employees, leading to greater productivity upon their return to work. To be specific, time off provides an opportunity for relaxation and a break from the daily pressures of work, thereby reducing stress levels. This mental refreshment can significantly enhance motivation and creativity, allowing employees to approach tasks with renewed vigor and innovative ideas. For instance, research from several leading institutions indicates that personnel who return from vacations tend to demonstrate higher levels of efficiency and problem-solving capabilities. Thus, holidays of at least four weeks are able to help employees perform better as well as elevate their job satisfaction.
 

Moreover, extended leave promotes a healthier work-life balance, which is crucial to the overall well-being of employees. When individuals take time away from work, they have the opportunity to focus on their mental health and pursue their own interests. For example, a team member who takes a month off to spend quality time with family or explore a new hobby often returns to work feeling more fulfilled and energized. This fulfillment naturally leads to greater encouragement and a stronger commitment to their job. As a result, not only do they perform their duties more effectively, but they also exhibit a renewed enthusiasm for their work. It is not uncommon to hear of workers who, after a well-deserved break, come back with fresh perspectives and ideas that positively impact their teams. In such cases, the break has served as a catalyst for both personal and professional growth, underscoring the importance of adequate vacation time.
 

In conclusion, granting workers a substantial amount of annual leave undoubtedly fosters a more satisfied and productive workforce. By ensuring sufficient time for relaxation and personal activities, while companies can enhance employee well-being, they also benefit from improved job performance and overall efficiency.

(337 words - Written by Việt Úc)

 

DÀN BÀI:

I. Giới thiệu:

  • Trình bày quan điểm về việc nhân viên nên được nghỉ ít nhất bốn tuần mỗi năm để nâng cao hiệu suất làm việc.
  • Ủng hộ quan điểm này, chỉ ra các lợi ích mà nó mang lại cho người lao động.

II. Thân Bài 1:

  • Lợi ích của việc nghỉ ngơi đối với năng suất làm việc:
    • Nghỉ phép đủ giúp nhân viên tái tạo năng lượng và tăng cường hiệu suất.
    • Ví dụ: nghiên cứu cho thấy nhân viên trở lại sau kỳ nghỉ có xu hướng làm việc hiệu quả hơn, sáng tạo hơn.

III. Thân Bài 2:

  • Cân bằng giữa công việc và cuộc sống cá nhân:
    • Nghỉ phép dài giúp nhân viên có cơ hội chăm sóc sức khỏe tinh thần và theo đuổi sở thích cá nhân.
    • Ví dụ: nhân viên sau khi nghỉ một tháng để dành thời gian cho gia đình hoặc sở thích cá nhân thường quay lại làm việc với tâm trạng thoải mái và tận tâm hơn.

IV. Kết Luận:

  • Khẳng định lại tầm quan trọng của việc cung cấp đủ thời gian nghỉ phép hàng năm cho nhân viên.
  • Nhấn mạnh rằng nghỉ phép không chỉ nâng cao sức khỏe và sự hài lòng của nhân viên mà còn cải thiện hiệu suất làm việc và hiệu quả tổng thể của công ty.
 

BÀI DỊCH:

Nhiều người tin rằng nhân viên nên được quyền nghỉ ít nhất bốn tuần mỗi năm để cải thiện hiệu suất làm việc. Tôi hoàn toàn đồng tình với quan điểm này vì những lợi ích đáng kể mà nó mang lại cho người lao động.

Trước tiên, thời gian nghỉ phép đủ giúp nhân viên tái tạo năng lượng, dẫn đến năng suất cao hơn khi họ trở lại làm việc. Cụ thể, nghỉ ngơi cung cấp cơ hội để thư giãn và giảm bớt áp lực công việc hàng ngày, từ đó giảm căng thẳng. Sự làm mới về mặt tinh thần này có thể tăng cường đáng kể động lực và sáng tạo, giúp nhân viên có tinh thần phấn chấn và những ý tưởng hữu ích cho công việc. Ví dụ, nghiên cứu từ một số tổ chức hàng đầu cho thấy những nhân viên trở lại sau kỳ nghỉ có xu hướng thể hiện hiệu quả cao hơn và khả năng giải quyết vấn đề tốt hơn. Do đó, kỳ nghỉ kéo dài ít nhất bốn tuần có thể giúp nhân viên làm việc tốt hơn cũng như nâng cao sự hài lòng trong công việc.

Hơn nữa, nghỉ phép dài ngày thúc đẩy sự cân bằng giữa công việc và cuộc sống cá nhân, điều này rất quan trọng đối với sức khỏe của nhân viên. Khi có thời gian nghỉ ngơi, nhân viên có cơ hội tập trung vào sức khỏe tinh thần và theo đuổi các sở thích cá nhân. Ví dụ, một nhân viên dành một tháng nghỉ để có thời đem lại động lực lớn hơn và tận tâm hơn với công việc của họ. Kết quả là, không chỉ họ thực hiện công việc của mình hiệu quả hơn mà họ còn thể hiện sự nhiệt huyết mới với công việc. Không hiếm trường hợp nhân viên sau một kỳ nghỉ dài và quay lại với những góc nhìn và ý tưởng mới mẻ, có tác động tích cực đến môi trường làm việc của họ. Trong những trường hợp như vậy, kỳ nghỉ đã trở thành chất xúc tác cho cả sự phát triển cá nhân và chuyên môn, nhấn mạnh tầm quan trọng của thời gian nghỉ phép đủ.

Kết luận, việc cung cấp cho nhân viên một lượng thời gian nghỉ hàng năm đáng kể chắc chắn sẽ giúp nâng cao sự hài lòng và năng suất của họ. Bằng cách đảm bảo đủ thời gian nghỉ ngơi và các hoạt động cá nhân, các công ty không chỉ nâng cao sức khỏe của nhân viên mà còn hưởng lợi từ hiệu suất làm việc và hiệu quả tổng thể được cải thiện.

 

KEY VOCABULARY:

  • Entitled (adj) - Được quyền
  • Revitalize (verb) - Tái tạo năng lượng
  • Productivity (noun) - Năng suất
  • Mental refreshment (noun phrase) - Sự làm mới tinh thần
  • Motivation and creativity (noun phrase) - Động lực và sáng tạo
  • Efficiency (noun) - Hiệu quả
  • Work-life balance (noun phrase) - Cân bằng giữa công việc và cuộc sống
  • Well-being (noun) - Sức khỏe, hạnh phúc
  • Fulfillment (noun) - Sự hài lòng, thỏa mãn
  • Catalyst (noun) - Chất xúc tác
 

 

IELTS Writing 02/8/2024


 

   IELTS WRITING TASK 1

Đề bài - ngày 02/8/2024

The chart below shows the number of people employed in five types of work on one region of Australia in 2001 and 2008

AD_4nXfDvX978qQXm_9D833ROoARWhCKEW0Bmvcy

SAMPLE ANSWER (band 7.5+):

The bar chart illustrates the statistics of people working in five different types of jobs in an Australian area between 2001 and 2008.

From an overall perspective, it is apparent that the majority of people in Australia were employed as sellers. Furthermore, the number of employees in sales, computing, and nursing sectors witnessed an upward shiftalbeit to varying extents, whereas the opposite was true for accounting and farming.

In 2001, the figure for sales took the lead with nearly 160 thousand people, followed by accounting and computing, at about 63 thousand and 58 thousand people, respectively. With approximately 56 thousand people, the number of nurses was 23 thousand higher than that of farmers.

By 2008, the data for those employed in the sales and nursing fields experienced a marked rise to 160 thousand and 60 thousand people, respectively, while that for computing increased significantly to 80 thousand people. In contrast, there was a steady drop by nearly 2 thousand people in the number of accountants and agricultural workers in order..

(170 words - Written by Việt Úc)

 

DÀN BÀI:

I. Mở Bài:

  • Giới thiệu số liệu người làm việc trong năm loại công việc khác nhau ở một khu vực của Úc từ năm 2001 đến 2008.

II. Tổng Quan:

  • Đa số người ở Úc làm việc trong lĩnh vực bán hàng.
  • Số lượng nhân viên trong lĩnh vực bán hàng, tin học và y tá tăng, trong khi ngược lại với lĩnh vực kế toán và nông nghiệp.

III. Thân Bài:

  1. Năm 2001:
    • Bán hàng: dẫn đầu với gần 160 nghìn người.
    • Kế toán: khoảng 63 nghìn người.
    • Tin học: khoảng 58 nghìn người.
    • Y tá: khoảng 56 nghìn người.
    • Nông dân: thấp hơn y tá 23 nghìn người.
  2. Năm 2008:
    • Bán hàng: tăng đáng kể lên 180 nghìn người.
    • Y tá: tăng lên 60 nghìn người.
    • Tin học: tăng mạnh lên 80 nghìn người.
    • Kế toán và nông nghiệp: giảm đều, mỗi ngành giảm gần 2 nghìn người.

 

BÀI DỊCH:

Biểu đồ cột minh họa số liệu người làm việc trong năm loại công việc khác nhau ở một khu vực của Úc từ năm 2001 đến 2008.

Nhìn chung, đa số người ở Úc làm việc trong lĩnh vực bán hàng. Hơn nữa, số lượng nhân viên trong lĩnh vực bán hàng, tin học và y tá đều có xu hướng tăng, mặc dù ở mức độ khác nhau, trong khi ngược lại với lĩnh vực kế toán và nông nghiệp.

Năm 2001, số liệu cho lĩnh vực bán hàng dẫn đầu với gần 160 nghìn người, tiếp theo là kế toán và tin học, với khoảng 63 nghìn và 58 nghìn người. Với khoảng 56 nghìn người, số lượng y tá cao hơn nông dân 23 nghìn người.

Đến năm 2008, số liệu cho những người làm việc trong lĩnh vực bán hàng và y tá tăng đáng kể lên 180 nghìn và 60 nghìn người, trong khi lĩnh vực tin học tăng mạnh lên 80 nghìn người. Ngược lại, có sự giảm đều gần 2 nghìn người trong số lượng kế toán và nông dân.

KEY VOCABULARY:

  • Upward shift (phrase) - Sự gia tăng
  • Marked rise (phrase) - Sự tăng đáng kể
  • Steady drop (phrase) - Sự giảm đều
  • Respectively (adverb) - Tương ứng
  • Albeit (conjunction) - Mặc dù

 


 

   IELTS WRITING TASK 2

 

Đề bài - ngày 02/8/2024

Despite better access to education, many adults today still cannot read or write. In what ways are they disadvantaged? What can governments do to help them?

 

Topic: Illiteracy 

Tuy xã hội đã phát triển rất nhanh nhưng vẫn còn một cơ số người trưởng thành còn hạn chế về khả năng đọc viết. Điều này chắc chắn sẽ mang lại rất nhiều bất lợi cho cuộc sống của họ và cần có biện pháp từ các cơ quan chức năng để giải quyết vấn đề này

 

SAMPLE ANSWER (band 7.5+):

Despite improved access to education, many adults remain illiterate. This essay will argue that the inability to read and write places these individuals at significant disadvantages and will propose feasible approaches for the government to address this issue.

To begin with, it is undeniable that illiterate adults face various obstacles in their lives. One major challenge is their limited employment opportunities. In today's highly competitive labor market, employers demand a wide range of skills from their workers, with a high level of education being paramount. Consequently, those who cannot read or write struggle to secure jobs, and they are unlikely to obtain well-paid positions due to their restricted career prospects. Furthermore, insufficient literacy skills negatively impact their communication abilities and social relationships. With technological advancements, reading and writing have become essential means of communicating in contemporary society, as people increasingly interact through online messages on platforms like Facebook and Zalo. Therefore, illiterate individuals may find it difficult to stay in touch with friends and family, leading to communication barriers and limited socialization opportunities.

Various measures, nevertheless, can be adopted by the government to alleviate this problem. Foremost among these is the implementation of public awareness campaigns highlighting the importance of literacy skills. Such initiatives can help individuals recognize the necessity of being able to read and write, motivating them to participate in literacy classes. Moreover, the government should offer special programs tailored to teaching adults these essential skills, providing incentives and financial support to ensure that all adults can afford the tuition fees and have equal learning opportunities. Additionally, flexible study schedules should be made available, allowing adults to balance their educational pursuits with other responsibilities.

In conclusion, the lack of literacy skills significantly hinders adults' lives, affecting their employment prospects and social interactions. However, by implementing targeted measures such as public awareness campaigns, specialized literacy programs, and flexible study schedules, the government can effectively address this issue and improve the lives of illiterate adults.

(325 words - Written by Việt Úc)

 

DÀN BÀI:

I. Giới thiệu:

  • Vấn đề về người trưởng thành không biết đọc viết dù có tiếp cận giáo dục tốt hơn.

  • Quan điểm cá nhân về tác động tiêu cực và các biện pháp chính phủ có thể thực hiện.

II. Thân Bài 1:

Những khó khăn của người không biết đọc viết:

  • Cơ hội việc làm hạn chế:

    • Yêu cầu cao về kỹ năng và trình độ học vấn trong thị trường lao động.

    • Khó tìm việc và ít cơ hội nhận công việc lương cao.

  • Khó khăn trong giao tiếp và mối quan hệ xã hội:

    • Khả năng giao tiếp bị hạn chế do không biết đọc viết.

    • Khó giữ liên lạc với bạn bè và gia đình qua các nền tảng trực tuyến như Facebook và Zalo.

III. Thân Bài 2:

Các biện pháp chính phủ có thể thực hiện:

  • Chiến dịch nâng cao nhận thức công chúng:

    • Nhấn mạnh tầm quan trọng của kỹ năng đọc viết.

    • Khuyến khích người dân tham gia các lớp học xóa mù chữ.

  • Chương trình giáo dục đặc biệt:

    • Cung cấp các khóa học đặc biệt cho người trưởng thành.

    • Hỗ trợ tài chính và học phí để đảm bảo cơ hội học tập công bằng.

  • Lịch học linh hoạt:

    • Tạo điều kiện cho người trưởng thành cân bằng giữa học tập và trách nhiệm khác.

IV. Kết Luận:

  • Tóm tắt các khó khăn của người không biết đọc viết và các biện pháp có thể thực hiện để cải thiện tình trạng này.

 

BÀI DỊCH:

Mặc dù có sự cải thiện trong việc tiếp cận giáo dục, nhiều người trưởng thành vẫn không biết đọc viết. Bài luận này sẽ tranh luận rằng việc không biết đọc viết tạo ra những bất lợi đáng kể và đề xuất các giải pháp khả thi mà chính phủ có thể thực hiện để giải quyết vấn đề này.

Không thể phủ nhận rằng người trưởng thành không biết đọc viết phải đối mặt với nhiều trở ngại trong cuộc sống. Đầu tiên là cơ hội việc làm hạn chế của họ. Trong thị trường lao động cạnh tranh cao ngày nay, nhà tuyển dụng yêu cầu một loạt các kỹ năng từ người lao động, trình độ học vấn cao là điều quan trọng. Vì vậy, những người không biết đọc viết gặp khó khăn trong việc tìm kiếm việc làm và ít có khả năng nhận được các vị trí có lương cao. Hơn nữa, kỹ năng đọc viết kém ảnh hưởng tiêu cực đến khả năng giao tiếp và các mối quan hệ xã hội của họ. Với sự phát triển của công nghệ, đọc và viết đã trở thành phương tiện giao tiếp thiết yếu trong xã hội đương đại, khi mọi người ngày càng tương tác qua các tin nhắn trực tuyến trên các nền tảng như Facebook và Zalo. Do đó, những người không biết đọc viết có thể gặp khó khăn trong việc giữ liên lạc với bạn bè và gia đình, dẫn đến các rào cản giao tiếp xã hội bị hạn chế.

Tuy nhiên, chính phủ có thể áp dụng nhiều biện pháp để giảm bớt vấn đề này. Trước hết, việc thực hiện các chiến dịch nâng cao nhận thức cộng đồng về tầm quan trọng của kỹ năng đọc viết là rất cần thiết. Các chiến dịch này có thể giúp mọi người nhận thức được sự cần thiết của việc biết đọc biết viết, khuyến khích họ tham gia các lớp học xóa mù chữ. Hơn nữa, chính phủ nên cung cấp các chương trình đặc biệt nhằm dạy các kỹ năng cơ bản này cho người trưởng thành, đồng thời cung cấp các khuyến khích và hỗ trợ tài chính để đảm bảo rằng tất cả người trưởng thành có thể chi trả học phí và có cơ hội học tập bình đẳng. Ngoài ra, các lịch học linh hoạt nên được áp dụng, cho phép người trưởng thành cân bằng giữa việc học và các trách nhiệm khác.

Tóm lại, việc thiếu kỹ năng đọc viết ảnh hưởng đáng kể đến cuộc sống của người trưởng thành, ảnh hưởng đến triển vọng việc làm và giao tiếp xã hội của họ. Tuy nhiên, bằng cách thực hiện các biện pháp như chiến dịch nâng cao nhận thức, các chương trình xóa mù chữ đặc biệt và lịch học linh hoạt, chính phủ có thể giải quyết hiệu quả vấn đề này và cải thiện cuộc sống của những người không biết đọc viết.

KEY VOCABULARY:

  • Illiterate (adj) - Không biết đọc biết viết
  • Employment opportunities (noun phrase) - Cơ hội việc làm
  • Competitive labor market (noun phrase) - Thị trường lao động cạnh tranh
  • Communication barriers (noun phrase) - Rào cản giao tiếp
  • Public awareness campaigns (noun phrase) - Chiến dịch nâng cao nhận thức cộng đồng
  • Incentives (noun) - Khuyến khích
  • Financial support (noun phrase) - Hỗ trợ tài chính
  • Flexible study schedules (noun phrase) - Lịch học linh hoạt
  • Technological advancements (noun phrase) - Sự phát triển của công nghệ

 

Bài mẫu IELTS Writing Tháng 7/2024

IELTS Writing 27/7/2024


 

   IELTS WRITING TASK 1

Đề bài - ngày 27/7/2024

The chart below shows the number of different types of vehicles registered in European use from1996 to 2006.

AD_4nXd0Drd5ftXmYBwoJ85G6xLFMw3m3W20Ju0D

 

Topic: Bar chart

Một chiếc đề bài tương đối dễ thở cho các VietUcers ngày thi vừa qua. Hãy cùng Việt Úc giúp các bạn lựa chọn số liệu một cách phù hợp và diễn đạt ở band 7.5+ nhé

 

SAMPLE ANSWER (band 7.5+):

The diagram compares the number of five means of transportation that were registered in Europe in 1996 and 2006.

In general, the figures for motorcycles and lorries witnessed downward trends, whereas private cars, bus, coach, and taxi, as well as all other means of transport underwent opposite trends. 

Looking at the chart more vividly, Europeans experienced a remarkable fall in the number of motorcycles registered, from 1 million to 0.6 million, a decrease of 40%. Likewise, the data of lorries used in the surveyed period dropped slightly by 20% from 0.5 to 0.4 million.

On the contrary, it can be observed that in 1996, 19 million cars were registered, making them the most popular kind of vehicle. Ten years later, there was a 26.32% rise in the figure for private cars to 24 million. Similarly, the data of all other modes of transport increased dramatically by 58.33% from 1.2 million to 1.9 million. Another striking point is that the number of buses, coaches and taxis remained unchanged over the 10-year period, at 0.1 million.

(182 words - Written by Việt Úc)

 

DÀN BÀI:

I. Mở Bài:

  • Giới thiệu về sự so sánh số lượng đăng ký của năm loại phương tiện giao thông ở châu Âu vào năm 1996 và 2006.

II. Tổng Quan:

  • Số lượng xe máy và xe tải giảm.
  • Số lượng xe ô tô, xe buýt, xe khách, taxi và các phương tiện giao thông khác tăng.

III. Thân Bài:

  1. Phương tiện giao thông có xu hướng giảm:
    • Xe máy giảm từ 1 triệu xuống còn 0.6 triệu, giảm 40%.
    • Xe tải giảm nhẹ 20%, từ 0.5 triệu xuống còn 0.4 triệu.
  2. Phương tiện giao thông có xu hướng tăng:
    • Xe ô tô cá nhân: tăng từ 19 triệu lên 24 triệu, tăng 26.32%.
    • Các phương tiện giao thông khác: tăng từ 1.2 triệu lên 1.9 triệu, tăng 58.33%.
    • Xe buýt, xe khách và taxi giữ nguyên ở mức 0.1 triệu.

BÀI DỊCH:

Biểu đồ so sánh số lượng đăng ký của năm loại phương tiện giao thông ở châu Âu vào năm 1996 và 2006.

Nhìn chung, số liệu của xe máy và xe tải có xu hướng giảm, trong khi xe ô tô cá nhân, xe buýt, xe khách, taxi và tất cả các phương tiện giao thông khác đều có xu hướng tăng.

Nhìn vào chi tiết, số lượng xe máy đăng ký ở châu Âu giảm đáng kể từ 1 triệu xuống còn 0.6 triệu, giảm 40%. Tương tự, số liệu về xe tải trong giai đoạn khảo sát giảm nhẹ 20%, từ 0.5 triệu xuống còn 0.4 triệu.

Ngược lại, vào năm 1996, có 19 triệu xe ô tô cá nhân được đăng ký, trở thành loại phương tiện phổ biến nhất. Mười năm sau, số liệu của xe ô tô cá nhân tăng 26.32% lên 24 triệu. Tương tự, số liệu của tất cả các phương tiện giao thông khác tăng mạnh 58.33%, từ 1.2 triệu lên 1.9 triệu. Một điểm đáng chú ý khác là số lượng xe buýt, xe khách và taxi không thay đổi trong suốt 10 năm, giữ nguyên ở mức 0.1 triệu.

KEY VOCABULARY:

  • Remarkable fall (phrase) - Sự giảm đáng kể
  • Surveyed period (phrase) - Giai đoạn khảo sát
  • Dramatically (adverb) - Đáng kể, mạnh
  • Striking point (phrase) - Điểm đáng chú ý

 


 

   IELTS WRITING TASK 2

Đề bài - ngày 27/7/2024

Large companies should pay much higher salaries to their chief executive (CEO )officers or company presidents than to other employees. To what extent do you agree or disagree?

Topic: salary disparity

Sự cách biệt về lương của các quản lý cấp cao và các nhân lực khác luôn là một vấn đề được nhiều cá nhân bàn luận, nhưng với năng lực, kinh nghiệm, và những giá trị lớn lao trong việc định hướng mà các top executives này mang lại cho công ty, Việc Úc tin chắc các sự cách biệt này chắc chắn có lý do chính đáng. Vậy hãy cùng Việt Úc trình bày lập luận đưa chúng ta tới band điểm 7.5+ nhé

SAMPLE ANSWER (band 7.5+):

The issue of whether large companies should compensate their chief executive officers or company presidents significantly more than other employees has been a subject of debate for many years. Personally, I concur with those who assert that senior executives deserve higher compensation compared to regular employees.

To commence with, proponents of higher salaries for high-level executives and presidents often emphasize the immense responsibilities and pressures these individuals endure. Indeed, they are charged with making pivotal decisions that impact the entire company's direction and success. They must adeptly navigate complex business landscapes, manage significant risks, and ensure sustained profitability. The success or failure of a company frequently hinges on the vision and leadership of its top executive. Consequently, it is contended that their remuneration should proportionally reflect the magnitude of their responsibilities. Moreover, offering substantial financial incentives is essential for attracting highly skilled and experienced professionals, which is imperative for maintaining a competitive edge in today's global market.

Nevertheless critics may argue that exorbitant salaries for top directors can lead to a host of negative consequences. One major concern is the potential for increased income inequality within the company. When a superior earns significantly more than the average employee, it can create a sense of injustice and resentment among the workforce, leading to decreased morale and productivity. Conversely, it can be argued that generously compensated leaders are often more driven to propel the company towards success, thereby enhancing overall performance and growth. Furthermore, when employees witness the prosperity of their company, it can considerably enhance their sense of job security and instill a profound pride in their workplace.

In conclusion, while excessive disparities should be avoided, rewarding top executives with higher salaries can drive company success, boost employee morale, and attract top talent, which can ultimately benefit the entire organization.

(299 words - Written by Việt Úc)

 

DÀN BÀI:

I. Giới thiệu:

  • Vấn đề về việc các công ty lớn nên trả lương cao cho giám đốc điều hành.
  • Quan điểm cá nhân đồng ý với việc này.

II. Thân Bài 1:

Lý do ủng hộ việc trả lương cao:

  • Trách nhiệm và áp lực lớn:
    • Quyết định quan trọng ảnh hưởng đến công ty.
    • Điều hướng kinh doanh phức tạp và quản lý rủi ro.

⇒ Tiền lương thể hiện mức độ công việc, vị trí mà họ gánh vác

  • Thu hút nhân tài:
    • Các phúc lợi về tài chính để thu hút nguồn nhân lực giỏi.

III. Thân Bài 2:

Những ý kiến phản đối và cách khắc phục:

  • Bất bình đẳng thu nhập:
    • Tạo cảm giác bất công và phẫn nộ trong nhân viên.
    • Tuy nhiên, có thể tranh cãi rằng: 
  • Lãnh đạo được trả lương cao có động lực đẩy mạnh sự phát triển tổng thể của công ty.
    • Cải thiện hiệu suất và tinh thần nhân viên.

IV. Kết Luận:

  • Tránh chênh lệch quá mức, nhưng lương cao cho giám đốc điều hành có thể thúc đẩy thành công và thu hút nhân tài.
  •  

BÀI DỊCH:

Vấn đề về việc các công ty lớn nên trả lương cho giám đốc điều hành hoặc chủ tịch công ty cao hơn nhiều so với các nhân viên khác đã là một chủ đề tranh luận trong nhiều năm. Cá nhân tôi đồng ý với những người cho rằng các giám đốc điều hành cấp cao xứng đáng nhận lương cao hơn so với nhân viên bình thường.

Trước tiên, những người ủng hộ mức lương cao hơn cho các giám đốc điều hành và chủ tịch thường nhấn mạnh đến những trách nhiệm và áp lực to lớn mà những người này phải chịu đựng. Thực sự, họ phải đưa ra những quyết định quan trọng ảnh hưởng đến hướng đi và sự thành công của toàn bộ công ty. Họ phải điều hướng các cảnh quan kinh doanh phức tạp, quản lý rủi ro lớn và đảm bảo lợi nhuận bền vững. Sự thành bại của một công ty thường phụ thuộc vào tầm nhìn và sự lãnh đạo của giám đốc điều hành hàng đầu của nó. Do đó, người ta cho rằng thù lao của họ nên phản ánh tỷ lệ tương ứng với mức độ trách nhiệm của họ. Hơn nữa, việc cung cấp các khuyến khích tài chính lớn là cần thiết để thu hút những chuyên gia có kỹ năng cao và giàu kinh nghiệm, điều này rất quan trọng để duy trì lợi thế cạnh tranh trong thị trường toàn cầu ngày nay.

Tuy nhiên, những người chỉ trích có thể cho rằng mức lương quá cao cho các giám đốc điều hành có thể dẫn đến một loạt các hậu quả tiêu cực. Một mối quan tâm lớn là khả năng gia tăng bất bình đẳng thu nhập trong công ty. Khi một lãnh đạo kiếm được nhiều hơn đáng kể so với nhân viên trung bình, điều này có thể tạo ra cảm giác bất công và sự phẫn nộ trong lực lượng lao động, dẫn đến giảm tinh thần và năng suất làm việc. Ngược lại, có thể cho rằng các lãnh đạo được trả lương hậu hĩnh thường có động lực lớn hơn để thúc đẩy công ty đến thành công, do đó cải thiện hiệu suất và tăng trưởng tổng thể. Hơn nữa, khi nhân viên chứng kiến sự thịnh vượng của công ty, điều này có thể nâng cao đáng kể cảm giác an toàn trong công việc và tạo nên niềm tự hào sâu sắc về nơi làm việc của họ.

Tóm lại, mặc dù cần tránh sự chênh lệch quá mức, việc thưởng cho giám đốc điều hành cấp cao với mức lương cao hơn có thể thúc đẩy sự thành công của công ty, nâng cao tinh thần của nhân viên và thu hút nhân tài hàng đầu, cuối cùng mang lại lợi ích cho toàn bộ tổ chức.

KEY VOCABULARY:

  • Pivotal (adjective) - Then chốt
  • Senior executives (noun phrase) - Các giám đốc điều hành cấp cao
  • Immense responsibilities (noun phrase) - Trách nhiệm to lớn
  • Navigate (verb) - Điều hướng
  • Remuneration (noun) - Thù lao
  • Financial incentives (noun phrase) - Khuyến khích tài chính
  • Global market (noun phrase) - Thị trường toàn cầu
  • Income inequality (noun phrase) - Bất bình đẳng thu nhập
  • Morale (noun) - Tinh thần
  • Exorbitant salaries (noun phrase) - Mức lương quá cao
  • Prosperity (noun) - Sự thịnh vượng
 
 

IELTS Writing 20/7/2024


 

   IELTS WRITING TASK 1

Đề bài - ngày 20/7/2024

 

The table below gives information about the average annual distance travelled by adults and the types of travel in 1977 and 2007.

Summarise the information by selecting and reporting the main features, and make comparisons where relevant.

 

 


 

   IELTS WRITING TASK 2

Đề bài - ngày 20/7/2024

 

In the past, people stored knowledge in books Nowadays people store knowledge on the internet, Do you think the advantages outweigh the disadvantages?

Topic: Books or Virtual platforms?

Với sự phát triển của công nghệ, việc lưu trữ kiến thức cũng có sự thay đổi để tận dụng các lợi ích do nền tảng số và lưu trữ đám mây mang lại, tuy nhiên, điều đó cũng tiềm ẩn một số rủi ro nhất định. Hãy cùng Việt Úc tìm hiểu về xu hướng này một cách rõ ràng nhất nhé.

SAMPLE ANSWER (band 7.5+):

It is a widely accepted notion that in modern society, individuals increasingly favor storing knowledge on the Internet rather than in books. This essay will argue that the drawbacks of this shift are overshadowed by its considerable benefits.

 

To commence, it is indisputable that the convenience of storing data on the Internet far surpasses that of books, as users can access their desired information from virtually anywhere. This is attributable to the fact that the Internet offers a virtual repository that is accessible from any location with an Internet connection. Consequently, rather than visiting bookstores or libraries to locate necessary references, people can now search for information online and enjoy the comfort of their own homes. Moreover, the Internet provides an extensive space for information storage, in contrast to the limited pages of physical books. This not only facilitates the consolidation of data in a single digital platform but also simplifies the retrieval process. Thus, instead of manually searching through books, individuals can simply click a few buttons to instantly access the information they seek.

 

On the other hand, critics of online storage might argue that it presents certain disadvantages. They could contend that the security measures on the Internet are insufficient, potentially exposing private information to hackers who can access sensitive data such as addresses, bank accounts, or identity cards. Nonetheless, this issue can be addressed through several effective strategies. Primarily, it is essential for authorities to enhance current Internet regulations to prevent the unauthorized dissemination of personal data. Additionally, implementing educational campaigns to raise awareness about safe online practices can help users understand the importance of protecting their information and navigating the digital realm more cautiously.

 

In conclusion, while it is understandable why some may view storing knowledge on the Internet as potentially harmful, I remain convinced that the advantages of this development far outweigh its drawbacks. The benefits of accessibility, convenience, and comprehensive information storage are of paramount importance in the digital age.

(326 words - Written by Việt Úc)

DÀN BÀI:

I. Giới thiệu:

  • Hiện nay mọi người thích lưu trữ kiến thức trên Internet hơn là trong sách.
  • Lợi ích của nó đáng kể hơn

II. Thân Bài 1:

Lợi ích của việc lưu trữ dữ liệu trực tuyến:

  • Sự tiện lợi:
    • Truy cập thông tin từ bất kỳ đâu với kết nối Internet.
    • Không cần đến nhà sách hay thư viện, chỉ cần tìm kiếm thông tin trực tuyến từ nhà.
  • Dung lượng lưu trữ lớn:
    • Internet cung cấp không gian lưu trữ khổng lồ, không như sách bị hạn chế.
    • Lưu trữ dữ liệu ở một nơi và dễ dàng tìm kiếm thông tin chỉ với một cú nhấp chuột.

III. Thân Bài 2:

Nhược điểm của lưu trữ trực tuyến và cách khắc phục:

  • Bảo mật thông tin:
    • Các biện pháp bảo mật trên Internet có thể không đủ, dẫn đến rủi ro thông tin cá nhân bị hacker tấn công.
    • Các biện pháp khắc phục:
      • Nâng cao bảo an trên Internet để ngăn chặn việc phát tán dữ liệu cá nhân trái phép.
      • Tổ chức các chiến dịch giáo dục để nâng cao nhận thức về việc sử dụng Internet an toàn.

IV. Kết Luận:

  • Mắc dù một số người cho rằng lưu trữ kiến thức trên Internet có thể gây hại, tôi tin rằng lợi ích của xu hướng này vượt trội hơn nhiều so với nhược điểm.
  • Nhấn mạnh lợi ích về sự tiện lợi, khả năng truy cập và lưu trữ thông tin toàn diện trong thời đại kỹ thuật số.

BÀI DỊCH:

Trong xã hội hiện đại, mọi người ngày càng ưa chuộng lưu trữ kiến thức trên Internet hơn là trong sách. Bài luận này sẽ tranh luận rằng những nhược điểm của sự chuyển đổi này bị lu mờ bởi những lợi ích đáng kể của nó.

Trước tiên, không thể phủ nhận rằng sự tiện lợi của việc lưu trữ dữ liệu trên Internet vượt trội hơn nhiều so với sách, vì người dùng có thể truy cập thông tin mong muốn từ hầu như bất kỳ đâu. Điều này là do Internet cung cấp một kho lưu trữ ảo có thể truy cập từ bất kỳ nơi nào có kết nối Internet. Do đó, thay vì phải đến nhà sách hay thư viện để tìm kiếm tài liệu cần thiết, mọi người giờ đây có thể tìm kiếm thông tin trực tuyến tại nhà. Hơn nữa, Internet cung cấp một không gian lưu trữ thông tin rộng lớn, trái ngược với số trang giới hạn của sách. Điều này không chỉ giúp dễ dàng lưu trữ dữ liệu trên một nền tảng kỹ thuật số mà còn đơn giản hóa quá trình truy xuất thông tin. Thay vì phải tìm kiếm thủ công qua các cuốn sách, mọi người chỉ cần nhấp vài nút để truy cập ngay lập tức thông tin họ cần.

Mặt khác, những người chỉ trích việc lưu trữ trực tuyến có thể cho rằng nó mang lại một số bất lợi. Họ có thể cho rằng các biện pháp bảo mật trên Internet không đủ, có thể khiến thông tin cá nhân bị hacker tấn công, bao gồm địa chỉ, tài khoản ngân hàng hoặc thẻ căn cước. Tuy nhiên, vấn đề này có thể được giải quyết thông qua một số chiến lược hiệu quả. Trước tiên, cần phải nâng cao các quy định Internet hiện hành để ngăn chặn việc phát tán dữ liệu cá nhân trái phép. Thêm vào đó, triển khai các chiến dịch giáo dục nhằm nâng cao nhận thức về thực hành trực tuyến an toàn có thể giúp người dùng hiểu rõ tầm quan trọng của việc bảo vệ thông tin của họ và sử dụng Internet một cách thận trọng hơn.

Tóm lại, mặc dù có thể hiểu lý do tại sao một số người cho rằng lưu trữ kiến thức trên Internet có thể gây hại, tôi vẫn tin rằng lợi ích của sự phát triển này vượt trội hơn nhiều so với nhược điểm. Lợi ích về khả năng truy cập, sự tiện lợi và lưu trữ thông tin toàn diện là rất quan trọng trong thời đại kỹ thuật số.

KEY VOCABULARY:

  • Widely accepted notion (noun phrase) - Quan điểm được chấp nhận rộng rãi
  • Virtual repository (noun phrase) - Kho lưu trữ ảo
  • Consolidation (noun) - Sự hợp nhất
  • Security measures (noun phrase) - Biện pháp bảo mật
  • Unauthorized dissemination (noun phrase) - Sự phát tán trái phép

 

 

IELTS Writing 11/7/2024


 

   IELTS WRITING TASK 1

Đề bài - ngày 11/7/2024

 

  The map below shows the plan of a proposed new town. Summarize the information by selecting and reporting the main features, and make comparisons where relevant.

AD_4nXchKEpt9OQ_ayR1WqrnS1-998UGuy5nV4mx

Topic: Map

Một trong các bài task 1 khó nhất năm nay, hãy cùng Việt Úc giải chiếc đề này và tiến thẳng tới band điểm 7.5+ nhé.

SAMPLE ANSWER (band 7.5+):

The diagram delineates the proposed future development plan for a town.

Overall, the town is designed to encompass both residential and industrial zones, with housing units and public facilities meticulously organized around a central square. Additionally, two distinct industrial areas will be situated at different points within the town.

To begin with, the town’s layout is divided into four quadrants by a major intersection, uniquely featuring a square-shaped central area instead of a conventional roundabout. This central square will accommodate several key amenities, including two parking lots and two bus stations strategically positioned at each corner. Furthermore, a ring road will encircle the town, thereby ensuring efficient connectivity between different zones.

In the western quadrant, most of the area is earmarked for residential purposes, except for an industrial zone in the northwest corner. Similarly, the northeastern one is exclusively dedicated to housing, underscoring a strong residential focus. Conversely, the southeastern area is predominantly occupied by an expansive industrial park, indicating a substantial emphasis on industrial activities. Moreover, recreational buildings will be primarily located along the southern exit of the central square, providing residents with easy access to leisure activities. The integration of these amenities around the central square ensures that residents can conveniently access essential services and recreational facilities.

(209 words - Written by Việt Úc)

 

DÀN BÀI:

I. Giới thiệu:

  • Sơ đồ minh họa kế hoạch phát triển tương lai của một thị trấn. 

II. Tổng quan:

  • Kế hoạch phát triển thị trấn bao gồm khu vực dân cư và công nghiệp. Khu vực trung tâm được tổ chức với nhiều tiện ích công cộng và giao thông. 

III. Thân Bài 1:

Khu vực trung tâm:

  • Sẽ có một quảng trường trung tâm hình vuông.
  • Bao gồm hai bãi đỗ xe và hai trạm xe buýt.
  • Đường vành đai sẽ bao quanh thị trấn để kết nối các khu vực khác nhau.

IV. Thân Bài 2:

Khu vực phía Tây:

  • Được dành chủ yếu cho khu dân cư.
  • Khu công nghiệp nằm ở góc tây bắc.

Khu vực phía Đông Bắc:

  • Hoàn toàn dành cho khu dân cư.

Khu vực phía Đông Nam:

  • Được chiếm ưu thế bởi công viên công nghiệp rộng lớn.
  • Các tòa nhà giải trí nằm dọc theo lối ra phía nam của quảng trường trung tâm.
  • Đảm bảo cư dân có thể dễ dàng tiếp cận các hoạt động giải trí.

V. Kết Luận:

  • Kế hoạch phát triển cho thị trấn bao gồm cả khu dân cư và công nghiệp, với một quảng trường trung tâm và các tiện ích chính.
  • Đường vòng xung quanh thị trấn đảm bảo sự kết nối hiệu quả.
  • Khu dân cư tập trung chủ yếu ở hai phần tư của thị trấn, trong khi khu công nghiệp chiếm ưu thế ở phần ba.


 

BÀI DỊCH:

Sơ đồ mô tả kế hoạch phát triển tương lai được đề xuất cho một thị trấn.

Nhìn chung, thị trấn được thiết kế để bao gồm cả khu vực dân cư và khu công nghiệp, với các khu nhà ở và tiện ích công cộng được sắp xếp một cách tỉ mỉ quanh một quảng trường trung tâm. Thêm vào đó, hai khu vực công nghiệp sẽ được đặt ở những điểm khác nhau trong thị trấn.

Đầu tiên, sơ đồ của thị trấn được chia thành bốn phần tư bởi một giao lộ chính, đặc biệt với một khu vực trung tâm hình vuông thay vì một vòng xuyến thông thường. Quảng trường trung tâm này sẽ có nhiều cơ sở vật chất, bao gồm hai bãi đậu xe và hai trạm xe buýt được đặt mỗi góc. Hơn nữa, một con đường vòng sẽ bao quanh thị trấn, đảm bảo kết nối hiệu quả giữa các khu vực khác nhau.

Tại phần tây của thị trấn, phần lớn diện tích được dành cho mục đích dân cư, ngoại trừ một khu công nghiệp nằm ở góc tây bắc. Tương tự, phần đông bắc của thị trấn hoàn toàn được dành riêng cho khu dân cư. Ngược lại, phần đông nam chủ yếu được chiếm bởi một khu công nghiệp rộng lớn, cho thấy sự nhấn mạnh đáng kể vào các hoạt động công nghiệp. Hơn nữa, các tòa nhà giải trí sẽ chủ yếu được đặt dọc theo lối ra phía nam của quảng trường trung tâm,giúp cho cư dân dễ dàng tiếp cận các hoạt động giải trí. Việc tích hợp các tiện nghi này quanh quảng trường trung tâm đảm bảo rằng cư dân có thể thuận tiện tiếp cận các dịch vụ thiết yếu và các cơ sở giải trí.

 

 

 

KEY VOCABULARY:

  • Delineate (verb) - Miêu tả, phân định
  • Earmark (verb) - Dự định, chỉ định
  • Quadrant (noun) - Khu vực, phần tư
  • Amenities (noun) - Các tiện ích
  • Predominantly (adverb) - Chủ yếu, chính
  • Strategically (adverb) - Một cách chiến lược

 

 


 

   IELTS WRITING TASK 2

Đề bài - ngày 11/7/2024

  Some people think that the main benefit of international cooperation is in the protection of the environment, while others believe that the main interest is in world business. Discuss both views and give your opinion.

 

Topic: global joined efforts

 

Sự hợp tác toàn cầu để tiến bước phát triển kinh tế, hay đi chậm lại để bảo vệ môi trường sống luôn là bài toán mà tất cả chúng ta quan tâm. Hãy cùng Việt Úc đưa ra các lập luận chiếm trọn con điểm 7.5+ nhé.

SAMPLE ANSWER (band 7.5+):

It is widely claimed that International cooperation plays a pivotal role in addressing global issues. While some argue that its primary benefit lies in environmental protection, others contend that it is more advantageous for world business. Both perspectives hold merit and are integral to global progress.

On the one hand, international cooperation is crucial for environmental protection. This is because environmental issues such as climate change, deforestation, and pollution are transboundary and cannot be effectively tackled by individual nations alone. As a repercussion, collaborative efforts can exemplify how countries can unite to set emission reduction targets, share sustainable technologies, and fund green initiatives. For instance, international partnerships have led to significant strides in renewable energy development, which not only mitigates environmental degradation but also fosters energy security. Thus, international cooperation is certainly indispensable in orchestrating a concerted response to environmental challenges that threaten the planet's future.

Conversely, proponents of international business argue that global collaboration significantly boosts economic growth and development. Trade agreements, foreign direct investments, and multinational corporations are testaments to how interconnected economies thrive. In other words, these collaborations enable the transfer of knowledge, technology, and capital, fostering innovation and creating jobs worldwide. A good case in point is the rise of global supply chains, which has optimized production processes, reduced costs, and increased the availability of goods and services. This economic interdependence enhances global prosperity, witnessing the reduction of poverty while improving living standards.

In conclusion, international cooperation is essential for both environmental protection and economic growth. However, prioritizing environmental sustainability is crucial, as it underpins long-term economic stability and global well-being.

(265 words - Written by Việt Úc)

 

Dàn Bài:

I. Giới thiệu:

  • Hợp tác quốc tế đóng vai trò quan trọng trong việc giải quyết các vấn đề toàn cầu. 
  • Đề cập đến hai quan điểm: bảo vệ môi trường và lợi ích kinh doanh quốc tế.

II. Thân Bài 1:

Hợp tác quốc tế quan trọng cho việc bảo vệ môi trường:

  • Các vấn đề môi trường như biến đổi khí hậu, phá rừng và ô nhiễm mang tính xuyên biên giới. 
  • Hợp tác giúp đặt ra các mục tiêu giảm rác thải, chia sẻ công nghệ bền vững và tài trợ cho các sáng kiến bảo vệ môi trường. 
  • Ví dụ: Các quốc gia trên thế giới đã đạt được tiến bộ đáng kể trong phát triển năng lượng tái tạo.

III. Thân Bài 2:

Lợi ích của hợp tác quốc tế đối với kinh doanh toàn cầu:

  • Các hiệp định thương mại, đầu tư trực tiếp nước ngoài và các tập đoàn đa quốc gia thúc đẩy tăng trưởng kinh tế. 
  • Hợp tác này cho phép chuyển giao kiến thức, công nghệ và vốn, thúc đẩy đổi mới và tạo việc làm. 
  • Ví dụ: Chuỗi cung ứng toàn cầu tối ưu hóa quy trình sản xuất, giảm chi phí và tăng cường cung cấp hàng hóa và dịch vụ.

IV. Kết Luận:

  • Hợp tác quốc tế cần thiết cho cả bảo vệ môi trường và tăng trưởng kinh tế.
  • Nhấn mạnh tầm quan trọng của việc ưu tiên bảo vệ môi trường vì nó là nền tảng cho sự ổn định kinh tế lâu dài và sự thịnh vượng toàn cầu.

Bài Dịch:

Người ta thường cho rằng hợp tác quốc tế đóng vai trò then chốt trong việc giải quyết các vấn đề toàn cầu. Trong khi một số người cho rằng cần hợp tác bảo vệ môi trường, thì những người khác lại cho rằng đầu tư cho kinh tế thì tốt hơni. Cả hai quan điểm đều có giá trị và đều không thể thiếu cho sự tiến bộ toàn cầu.

Về một mặt, hợp tác quốc tế rất quan trọng cho việc bảo vệ môi trường. Điều này là do các vấn đề môi trường như biến đổi khí hậu, phá rừng và ô nhiễm đều mang tính xuyên biên giới và không thể được giải quyết hiệu quả chỉ bởi các quốc gia riêng lẻ. Do đó, các nỗ lực hợp tác có thể làm các quốc gia có thể đoàn kết để đặt ra các mục tiêu giảm rác thải, chia sẻ công nghệ bền vững và tài trợ cho các sáng kiến xanh. Ví dụ, các sự hợp tác quốc tế đã đạt được những bước tiến đáng kể trong phát triển năng lượng tái tạo, không chỉ giảm thiểu suy thoái môi trường mà còn thúc đẩy an ninh năng lượng. Vì vậy, hợp tác quốc tế chắc chắn không thể thiếu trong việc tổ chức các kế hoạch để đối đầu với các thách thức môi trường đe dọa tương lai của hành tinh.

Ngược lại, những người ủng hộ kinh doanh quốc tế cho rằng sự hợp tác toàn cầu đóng góp đáng kể vào tăng trưởng và phát triển kinh tế. Các hiệp định thương mại, đầu tư trực tiếp nước ngoài và các tập đoàn đa quốc gia là minh chứng cho cách mà các nền kinh tế liên kết với nhau phát triển mạnh mẽ. Nói cách khác, những sự hợp tác này cho phép chuyển giao kiến thức, công nghệ và vốn, thúc đẩy đổi mới và tạo việc làm trên toàn thế giới. Một ví dụ điển hình là sự gia tăng của chuỗi cung ứng toàn cầu, đã tối ưu hóa quy trình sản xuất, giảm chi phí và tăng cường sự sẵn có của hàng hóa và dịch vụ. Điều này tăng cường sự thịnh vượng toàn cầu, giảm nghèo đói và cải thiện tiêu chuẩn sống.

Tóm lại, hợp tác quốc tế là cần thiết cho cả bảo vệ môi trường và tăng trưởng kinh tế. Tuy nhiên, việc ưu tiên bền vững môi trường là rất quan trọng, vì nó là nền tảng cho sự ổn định kinh tế lâu dài và sự thịnh vượng toàn cầu.

Key Vocabulary:

  1. Pivotal role (noun phrase) - Vai trò then chốt
  2. Transboundary (adjective) - Xuyên biên giới
  3. Collaborative efforts (noun phrase) - Nỗ lực hợp tác
  4. Green initiatives (noun phrase) - Sáng kiến bảo vệ môi trường
  5. Foreign direct investments (noun phrase) - Đầu tư trực tiếp nước ngoài
  6. Transfer of knowledge (noun phrase) - Chuyển giao kiến thức
  7. Global supply chains (noun phrase) - Chuỗi cung ứng toàn cầu
  8. Economic interdependence (noun phrase) - Sự phụ thuộc kinh tế
  9. Global prosperity (noun phrase) - Sự thịnh vượng toàn cầu

 

 

IELTS Writing 06/7/2024


 

   IELTS WRITING TASK 1

Đề bài - ngày 06/7/2024

 
The charts below show the comparison of time spent, in minutes per day, by UK's Males and Females on household and leisure activities in 2008.
Summarise the information by selecting and reporting the main features, and make comparisons where relevant.
 
 

 

 

Topic: mixed charts

Dạng bar chart đã xuất hiện rất nhiều trong những ngày thi gần đây nhưng hôm nay, lại được kết hợp với 1 chiếc table để thử thách cái VietUciers nhà chúng ta, tuy nhiên, với sự hỗ trợ của giáo viên rất rất rất đỉnh từ Việt Úc, chắc chắn các VietUciers sẽ chẳng gặp trở ngại gì để giải quyết ngon ơ chiếc bài này.

 

SAMPLE ANSWER (band 7.5+):

Given are the charts comparing the amount of time males and females devoted to domestic chores and leisure activities in the UK in 2008. Units are measured in minutes per day.

Overall, women spent more time than men on household chores, except for fixing and repairing. Furthermore, TV, radio and video were the main means of entertainment in spare time for most residents in the UK regardless of their genders in 2008.

Regarding household duties, women spent more than 60 minutes on cooking and washing up, followed by that on shopping and clothing washing (40 minutes) and fixing and repairing (20 minutes). Meanwhile, the amount of time men devoted to cooking and washing stood at 40 minutes which was equal to that on fixing and and repairing and nearly 8 times as much as that on shopping and clothing washing.

Concerning leisure activities, the figure for TV, radio and video took the lead with 175 minutes and 158 minutes in terms of males and females, in order. With 20 minutes spent on reading books, the statistics of women was 2 minutes more than that of men. Finally, the amount of time men devoted to playing sports was 15 minutes compared to only 11 minutes of women.

(206 words - Written by Việt Úc)

 

DÀN BÀI:

I. Mở Bài:

  • Giới thiệu về sự so sánh thời gian nam giới và nữ giới dành cho công việc nội trợ và các hoạt động giải trí ở c Anh vào năm 2008.

II. Tổng Quan:

  • Phụ nữ dành nhiều thời gian hơn nam giới cho các công việc gia đình, trừ việc sửa chữa.
  • TV, radio và video là phương tiện giải trí chính cho hầu hết cư dân ở Anh bất kể giới tính vào năm 2008.

III. Thân Bài:

  1. Công việc nội trợ:
    • Phụ nữ dành hơn 60 phút cho nấu ăn và rửa chén.
    • Mua sắm và giặt giũ chiếm 40 phút.
    • Sửa chữa chiếm 20 phút.
    • Nam giới dành 40 phút cho nấu ăn và rửa chén, bằng với thời gian dành cho sửa chữa, và gấp 8 lần so với thời gian dành cho mua sắm và giặt giũ.
  2. Hoạt động giải trí:
    • TV, radio và video chiếm vị trí dẫn đầu với 175 phút đối với nam giới và 158 phút đối với nữ giới.
    • Phụ nữ dành 20 phút đọc sách, nhiều hơn nam giới 2 phút.
    • Nam giới dành 15 phút cho thể thao so với 11 phút của phụ nữ.

BÀI DỊCH:

Biểu đồ này so sánh thời gian nam giới và nữ giới dành cho công việc nội trợ và các hoạt động giải trí ở Anh vào năm 2008, được đo bằng phút mỗi ngày.

Nhìn chung, phụ nữ dành nhiều thời gian hơn nam giới cho các công việc gia đình, ngoại trừ việc sửa chữa. Hơn nữa, TV, radio và video là phương tiện giải trí chính trong thời gian rảnh rỗi cho hầu hết cư dân ở Anh bất kể giới tính vào năm 2008.

Về công việc gia đình, phụ nữ dành hơn 60 phút cho việc nấu ăn và rửa chén, tiếp theo là mua sắm và giặt giũ (40 phút) và sửa chữa (20 phút). Trong khi đó, nam giới dành 40 phút cho nấu ăn và rửa chén, bằng với thời gian dành cho sửa chữa và gần gấp 8 lần so với thời gian dành cho mua sắm và giặt giũ.

Về hoạt động giải trí, thời gian dành cho TV, radio và video chiếm vị trí dẫn đầu với 175 phút đối với nam giới và 158 phút đối với nữ giới. Với 20 phút dành cho việc đọc sách, số liệu của phụ nữ nhiều hơn nam giới 2 phút. Cuối cùng, thời gian nam giới dành cho thể thao là 15 phút so với chỉ 11 phút của phụ nữ.

KEY VOCABULARY:

  • Devoted (verb) - Dành, cống hiến
  • Household chores (noun) - Công việc nội trợ
  • Spare time (noun) - Thời gian rảnh rỗi
  • Means of entertainment (phrase) - Phương tiện giải trí
  • Concerning (preposition) - Về, liên quan đến

 


 

   IELTS WRITING TASK 2

Đề bài - ngày 06/7/2024

 

 

Many museums and historical sites are mainly visited by tourists and not local people. 

Why is the case? What can be done to attract local people?

 
 
 

Topic: museums

Viện bảo tàng và các khu di tích lịch sử là những địa điểm du lịch nổi tiếng của một đất nước, nhưng tại sao lại chỉ có thể thu hút phần lớn khách nước ngoài? Còn chính người dân bản địa lại tương đối thờ ơ với những địa điểm lưu lại các trang sử của đất nước mình? Hãy cùng Việt Úc đưa ra các lý do cùng giải pháp để thay đổi vấn đề này nhé.

 

SAMPLE ANSWER (band 7.5+):

It is a fact that museums and historical landmarks often draw more tourists than local visitors. This phenomenon arises from various factors, and several strategies could be implemented to address it. 

One major reason for the disparity in visitorship is that tourists actively seek out educational and cultural experiences during their travels. For many travelers, visiting museums and historical sites is an integral part of understanding the history and culture of a new place. Moreover, tourists often have the time and resources specifically allocated for sightseeing, which contrasts with the busy schedules of local residents who may prioritize daily routines over cultural excursions. In addition, marketing and promotional efforts tend to target international visitors, enhancing their awareness and interest in these attractions. For instance, the War Remnants Museum in Ho Chi Minh City attracts a significant number of foreign tourists due to its extensive marketing and global reputation. Consequently, it is not surprising that tourists dominate the visitor numbers at such locations. 

To increase local engagement, museums and historical sites could implement several measures. Firstly, introducing community-centered programs such as local history days or interactive workshops could foster a stronger connection between residents and their cultural heritage. These initiatives could be tailored to the interests and schedules of the local population, making it more convenient and appealing for them to participate. Furthermore, partnerships with local schools and organizations could facilitate educational field trips and community events at these sites, encouraging frequent visits from younger generations and their families. Offering incentives such as loyalty programs or discounted membership rates for locals could further motivate regular attendance. These strategies, if effectively executed, could significantly boost local engagement. 

In summary, while it is evident that tourists show a greater interest in museums and historical sites compared to local residents, there are numerous measures that can be taken to address this issue. By implementing community-focused programs and offering financial incentives, local engagement with these cultural landmarks can be substantially enhanced.

(326 words - Written by Việt Úc)

 

DÀN BÀI:

I. Giới thiệu:

  • Các bảo tàng và địa danh lịch sử thường thu hút nhiều khách du lịch hơn là người dân địa phương. 
  • Các yếu tố dẫn đến hiện tượng này và các giải pháp để giải quyết nó.

II. Thân Bài 1:

Nguyên nhân dẫn đến sự chênh lệch về lượng khách tham quan:

  • Khách du lịch tìm kiếm trải nghiệm giáo dục và văn hóa. 
  • Có thời gian dành riêng cho việc tham quan, khác với công việc bận rộn của người dân địa phương. 
  • Hoạt động quảng bá và tiếp thị thường nhắm đến khách quốc tế. 
  • Ví dụ: Bảo tàng Chứng tích Chiến tranh ở TP.HCM thu hút nhiều khách du lịch nước ngoài nhờ quảng bá rộng rãi và danh tiếng toàn cầu.

III. Thân Bài 2:

Các biện pháp tăng cường sự tham gia của người dân địa phương:

  • Giới thiệu các chương trình hướng đến cộng đồng như ngày lịch sử địa phương hoặc các buổi hội thảo tương tác. 
  • Hợp tác với các trường học và tổ chức địa phương để tổ chức các chuyến tham quan giáo dục và sự kiện cộng đồng. 
  • Cung cấp các ưu đãi như chương trình khách hàng thân thiết hoặc giảm giá vé thành viên cho người dân địa phương.

IV. Kết Luận:

  • Tóm tắt lại việc khách du lịch quan tâm đến bảo tàng và địa danh lịch sử hơn người dân địa phương. 
  • Nhấn mạnh các biện pháp có thể áp dụng để tăng cường sự tham gia của người dân địa phương.

 

BÀI DỊCH:

Các bảo tàng và địa danh lịch sử thường thu hút nhiều khách du lịch hơn là người dân địa phương. Hiện tượng này phát sinh từ nhiều yếu tố khác nhau, và có một số chiến lược để giải quyết vấn đề này.

Một lý do chính cho sự chênh lệch về lượng khách tham quan là khách du lịch tích cực tìm kiếm những trải nghiệm giáo dục và văn hóa trong suốt chuyến đi của họ. Đối với nhiều du khách, việc tham quan các bảo tàng và địa danh lịch sử là một phần không thể thiếu để hiểu về lịch sử và văn hóa của một nơi mới. Hơn nữa, khách du lịch thường có thời gian và nguồn lực dành riêng cho việc tham quan, khác với công việc bận rộn của người dân địa phương, những người cần ưu tiên các công việc hàng ngày. Thêm vào đó, các nỗ lực quảng bá và tiếp thị thường nhắm đến khách quốc tế, nâng cao nhận thức và sự quan tâm của họ đối với các điểm tham quan này. Ví dụ, Bảo tàng Chứng tích Chiến tranh ở TP.HCM thu hút một số lượng lớn khách du lịch nước ngoài nhờ vào hoạt động quảng bá rộng rãi và danh tiếng toàn cầu. Do đó, không có gì ngạc nhiên khi khách du lịch chiếm đa số lượng khách tham quan tại các địa điểm này.

Để tăng cường sự tham gia của người dân địa phương, các bảo tàng và địa danh lịch sử có thể thực hiện một số biện pháp. Trước tiên, việc giới thiệu các chương trình hướng đến cộng đồng như ngày lịch sử địa phương hoặc các buổi hội thảo tương tác có thể tạo ra sự kết nối mạnh mẽ hơn giữa cư dân và di sản văn hóa của họ. Những sáng kiến này có thể được điều chỉnh phù hợp với sở thích và lịch trình của người dân địa phương, khiến việc tham gia trở nên thuận tiện và hấp dẫn hơn. Hơn nữa, việc hợp tác với các trường học và tổ chức địa phương để có thể tạo điều kiện cho các chuyến tham quan giáo dục và sự kiện cộng đồng tại các địa điểm này, khuyến khích các thế hệ trẻ và gia đình của họ tham gia thường xuyên. Cung cấp các ưu đãi như chương trình khách hàng thân thiết hoặc giảm giá vé thành viên cho người dân địa phương cũng có thể thúc đẩy việc tham quan. Nếu được thực hiện hiệu quả, các chiến lược này có thể tăng cường đáng kể sự tham gia của người dân địa phương.

Tóm lại, mặc dù rõ ràng rằng khách du lịch có xu hướng quan tâm đến các bảo tàng và địa danh lịch sử hơn so với người dân địa phương, nhưng có nhiều biện pháp có thể thực hiện để giải quyết vấn đề này. Bằng cách triển khai các chương trình hướng đến cộng đồng và cung cấp các ưu, sự quan tâm của người dân địa phương với các di sản văn hóa này có thể được tăng cường một cách đáng kể.

 

KEY VOCABULARY:

 

  • Draw (verb) - Thu hút
  • Disparity (noun) - Sự chênh lệch
  • Integral (adjective) - Không thể thiếu
  • Contrasts (verb) - Khác biệt rõ ràng
  • Promotional efforts (noun phrase) - Hoạt động quảng bá
  • Global reputation (noun phrase) - Danh tiếng toàn cầu
  • Community-centered programs (noun phrase) - Chương trình hướng đến cộng đồng
  • Interactive workshops (noun phrase) - Buổi hội thảo tương tác
  • Cultural heritage (noun phrase) - Di sản văn hóa
  • Educational field trips (noun phrase) - Chuyến tham quan giáo dục
  • Financial incentives (noun phrase) - Ưu đãi tài chính

 

 

Bài mẫu IELTS WRITING Q3 2024 Bài mẫu IELTS WRITING Q1 2024

 

Đăng ký tư vấn - nhận ngay ưu đãi
Timeout !Get new captcha
Zalo